ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 14/05 Vòng
Club America
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Atletico San Luis
Estadio Azteca
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.92
O 3.25
1.02
U 3.25
0.78
1
1.32
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Club America Club America
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
18'
match goal 0 - 1 Unai Bilbao Arteta
Kiến tạo: Juan Manuel Sanabria
31'
match goal 0 - 2 Leonardo Bonatini Lohner Maia
Kiến tạo: Ricardo Chavez Soto
51'
match yellow.png Dieter Daniel Villalpando Perez
Alejandro Zendejas
Ra sân: Leonardo Suarez
match change
56'
Diego Alfonso Valdes Contreras match yellow.png
58'
Paul Brian Rodriguez Bravo
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
match change
67'
77'
match change Mateo Klimowicz
Ra sân: Vitinho
Richard Rafael Sanchez Guerrero match yellow.png
81'
Alejandro Zendejas match yellow.png
81'
Pedro Jesus Aquino Sanchez
Ra sân: Richard Rafael Sanchez Guerrero
match change
83'
Henry Josue Martin Mex
Ra sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
match change
83'
85'
match yellow.png John Eduard Murillo Romana
86'
match change Sabin Merino Zuloaga
Ra sân: Javier Guemez Lopez
86'
match change Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
86'
match change Angel Zaldivar Caviedes
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
Henry Josue Martin Mex 1 - 2 match goal
88'
Pedro Jesus Aquino Sanchez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club America Club America
Atletico San Luis Atletico San Luis
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
454
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
10
10
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
17
8
 
Thử thách
 
5
99
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Pedro Jesus Aquino Sanchez
6
Jonathan Dos Santos
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
23
Emilio Lara
9
Roger Martinez
21
Henry Josue Martin Mex
26
Salvador Reyes
208
Juan Robles
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
17
Alejandro Zendejas
Club America Club America 4-4-2
Atletico San Luis Atletico San Luis 3-4-3
33
Malagón
19
Prado
14
Razo
4
Ramos
2
Vargas
32
Suarez
20
Guerrero
10
Contreras
8
Fidalgo
24
Barboza
11
Portillo
24
Sanchez
20
Arteta
26
Garcia
5
Soto
8
Sanabria
11
Perez
13
Cunha
16
Lopez
7
Romana
9
Maia
12
Vitinho

Substitutes

31
Eduardo Aguila
2
Juan David Castro Ruiz
29
Uziel Amin Garcia Martinez
22
Mateo Klimowicz
28
Juan Pablo Martinez
3
Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
185
Daniel Reyes
19
Sabin Merino Zuloaga
6
Andres Iniestra Vazquez Mellado
17
Angel Zaldivar Caviedes
Đội hình dự bị
Club America Club America
Pedro Jesus Aquino Sanchez 5
Jonathan Dos Santos 6
Oscar Francisco Jimenez Fabela 27
Emilio Lara 23
Roger Martinez 9
Henry Josue Martin Mex 21
Salvador Reyes 26
Juan Robles 208
Paul Brian Rodriguez Bravo 7
Alejandro Zendejas 17
Atletico San Luis Atletico San Luis
31 Eduardo Aguila
2 Juan David Castro Ruiz
29 Uziel Amin Garcia Martinez
22 Mateo Klimowicz
28 Juan Pablo Martinez
3 Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
185 Daniel Reyes
19 Sabin Merino Zuloaga
6 Andres Iniestra Vazquez Mellado
17 Angel Zaldivar Caviedes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 63.67%
11.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club America (17trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
2
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1