Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.86
0.86
O
2
0.83
0.83
U
2
0.99
0.99
1
1.40
1.40
X
3.75
3.75
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.85
0.85
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Club Africain
![Club Africain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2005122514453.jpg)
Phút
![Rivers United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170814112838.png)
Kingsley Eduwo 1 - 0
Kiến tạo: Rami Bedoui
Kiến tạo: Rami Bedoui
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
6'
Kingsley Eduwo 2 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
45'
51'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Rami Bedoui 3 - 0
Kiến tạo: Bassem Srarfi
Kiến tạo: Bassem Srarfi
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
62'
Adem Taous
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
80'
88'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Africain
![Club Africain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2005122514453.jpg)
![Rivers United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170814112838.png)
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
5
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
375
Số đường chuyền
411
13
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
2
23
Thử thách
8
100
Pha tấn công
124
54
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Africain (29trận)
Chủ
Khách
Rivers United (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
14
8
HT-H/FT-T
1
2
5
8
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
4
0
1