ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 14/05 Vòng 35
Clermont
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Lyon
Gabriel Montpied Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
3.80
X
3.50
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Lyon Lyon
22'
match goal 0 - 1 Alexandre Lacazette
Kiến tạo: Amin Sarr
Grejohn Kiey 1 - 1 match pen
25'
Florent Ogier match yellow.png
29'
44'
match change Thiago Henrique Mendes Ribeiro
Ra sân: Dejan Lovren
Grejohn Kiey 2 - 1
Kiến tạo: Medhi Zeffane
match goal
65'
66'
match change Jefferson Pereira
Ra sân: Amin Sarr
66'
match change Sael Kumbedi
Ra sân: Malo Gusto
Muhammed Saracevi
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
match change
70'
73'
match yellow.png Castello Lukeba
77'
match change Houssem Aouar
Ra sân: Maxence Caqueret
77'
match change Moussa Dembele
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Jim Allevinah
Ra sân: Medhi Zeffane
match change
77'
Maxime Gonalons
Ra sân: Yohann Magnin
match change
77'
Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
match change
78'
84'
match yellow.png Nicolas Tagliafico
90'
match hong pen Alexandre Lacazette
Elbasan Rashani match yellow.png
90'
Komnen Andric match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Anthony Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
367
 
Số đường chuyền
 
621
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
16
13
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
18
23
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
147
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Muhammed Saracevi
12
Maxime Gonalons
11
Jim Allevinah
9
Komnen Andric
91
Jeremie Bela
16
Lucas Margueron
22
Aiman Maurer
15
Cheick Oumar Konate
13
Souleymane Cisse
Clermont Clermont 3-4-2-1
Lyon Lyon 3-4-1-2
99
Diaw
5
Caufriez
21
Ogier
36
Seidu
3
Borges
25
Gastien
7
Magnin
2
Zeffane
18
Rashani
10
Khaoui
95
Kiey
1
Lopes
2
Diomande
5
Lovren
4
Lukeba
27
Gusto
6
Caqueret
88
Tolisso
3
Tagliafico
18
Cherki
7
Sarr
10
Lacazette

Substitutes

23
Thiago Henrique Mendes Ribeiro
20
Sael Kumbedi
9
Moussa Dembele
8
Houssem Aouar
47
Jefferson Pereira
12
Henrique Silva Milagres
24
Johann Lepenant
35
Remy Riou
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Muhammed Saracevi 70
Maxime Gonalons 12
Jim Allevinah 11
Komnen Andric 9
Jeremie Bela 91
Lucas Margueron 16
Aiman Maurer 22
Cheick Oumar Konate 15
Souleymane Cisse 13
Lyon Lyon
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro
20 Sael Kumbedi
9 Moussa Dembele
8 Houssem Aouar
47 Jefferson Pereira
12 Henrique Silva Milagres
24 Johann Lepenant
35 Remy Riou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 57%
10.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (13trận)
Chủ Khách
Lyon (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Clermont Clermont

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 42 77.78% 2 0 72 6.98
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.2
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 0 2 28 22 78.57% 3 0 44 6.72
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 38 6.71
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 20 71.43% 3 1 40 7.04
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 1 40 23 57.5% 0 0 44 7.03
10 Saif-Eddine Khaoui Tiền vệ công 2 2 0 16 13 81.25% 1 1 31 7.2
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 2 0 13 9 69.23% 1 2 27 7.94
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 5.59
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 2 1 0 32 29 90.63% 0 0 50 7.05
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 1 0 40 31 77.5% 3 0 71 6.99
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 49 6.69
11 Jim Allevinah Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.18
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 2 9 6 66.67% 0 0 14 6.44
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 53 7.16

Lyon Lyon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 6 2 1 23 16 69.57% 0 1 42 6.74
5 Dejan Lovren Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 35 6.08
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 38 6.85
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 1 65 48 73.85% 0 1 85 6.5
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 52 96.3% 0 0 66 6.3
88 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 1 0 1 101 91 90.1% 3 1 121 6.77
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.04
8 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 8 5.94
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 3 44 37 84.09% 2 0 61 7.21
18 Mathis Ryan Cherki Cánh phải 4 0 2 37 30 81.08% 0 0 52 6.93
7 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 1 2 20 16 80% 0 0 34 7.18
2 Sinaly Diomande Trung vệ 1 1 0 70 58 82.86% 0 3 81 6.51
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 39 84.78% 3 0 66 6.54
4 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 70 62 88.57% 0 2 83 6.57
20 Sael Kumbedi Forward 1 0 0 5 3 60% 0 0 16 6.38
47 Jefferson Pereira Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 26 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi