ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 7, 25/09 Vòng 6
Cittadella
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Lecce
Piercesare Tombolato
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.74
X
3.15
2
2.52
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Lecce Lecce
10'
match goal 0 - 1 Massimo Coda
Kiến tạo: Francesco Di Mariano
Daniele Donnarumma match yellow.png
15'
Davide Adorni match yellow.png
38'
Orji Okwonkwo 1 - 1
Kiến tạo: Mamadou Tounkara
match goal
45'
Nicola Pavan match yellow.png
49'
69'
match yellow.png Biagio Meccariello
72'
match yellow.png Fabio Lucioni
77'
match goal 1 - 2 Francesco Di Mariano
Kiến tạo: Gabriel Strefezza
84'
match yellow.png Antonino Gallo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Lecce Lecce
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
403
 
Số đường chuyền
 
332
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
7
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
14
104
 
Pha tấn công
 
102
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3
43.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (14trận)
Chủ Khách
Lecce (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0