ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 7, 22/04 Vòng 34
Cittadella 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Genoa
Piercesare Tombolato
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.93
U 2
0.95
1
3.45
X
3.25
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
0.94
O 0.75
0.63
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Genoa Genoa
Simone Branca match yellow.png
25'
Federico Giraudo match yellow.png
28'
Alessio Vita match yellow.png
38'
Romano Perticone match yellow.png
39'
Federico Giraudo match yellow.pngmatch red
42'
Ignacio Lores Varela match yellow.png
47'
56'
match yellow.png Massimo Coda
67'
match yellow.png Denis Dragus
Daniele Donnarumma match yellow.png
70'
70'
match goal 0 - 1 Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Massimo Coda
Giovanni Crociata match yellow.png
73'
77'
match yellow.png Milan Badelj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Genoa Genoa
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
8
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
15
19
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
294
 
Số đường chuyền
 
553
13
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
9
72
 
Pha tấn công
 
123
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 4.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 39.33%
14.33 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (14trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1