Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.76
0.76
1
2.80
2.80
X
2.87
2.87
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.79
0.79
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Chongqing Tonglianglong
Phút
Yunnan Yukun
Xiang Yuwang 1 - 0
3'
Xiang Yuwang 2 - 0
9'
Sun Xipeng
19'
41'
2 - 1 Alexandru Ionita
Kiến tạo: Zakaria Labyad
Kiến tạo: Zakaria Labyad
45'
2 - 2 Nyasha Mushekwi
Kiến tạo: Alexandru Ionita
Kiến tạo: Alexandru Ionita
53'
Zang Yifeng
Ra sân: Luo Jing
Ra sân: Luo Jing
Cheng Yetong
Ra sân: Sun Xipeng
Ra sân: Sun Xipeng
60'
70'
Zakaria Labyad
Xiang Yuwang 3 - 2
71'
Stefan Vukic
Ra sân: Xiang Yuwang
Ra sân: Xiang Yuwang
76'
Liu Mingshi
Ra sân: Wang Shiqin
Ra sân: Wang Shiqin
83'
86'
Yuhao Liu
Ra sân: Cao HaiQing
Ra sân: Cao HaiQing
86'
Cui Mingan
Ra sân: Alexandru Ionita
Ra sân: Alexandru Ionita
Hu Jing
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
90'
90'
Zhao Jianbo
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
90'
Zhong Haoran
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
Tian Xiangyu
Ra sân: Song Pan
Ra sân: Song Pan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chongqing Tonglianglong
Yunnan Yukun
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
87
44
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Chongqing Tonglianglong
4-4-2
Yunnan Yukun
4-3-3
25
Ablet
17
Shiqin
43
kun
22
Andrejevic
4
Yan
21
Pan
14
Xiyang
8
Zhenquan
28
Xipeng
7
2
Yuwang
10
tabekou
1
Yao
22
Mawlanyaz
5
Jihong
18
Teng
33
HaiQing
10
Ionita
6
Yuhao
9
Labyad
7
Jing
30
Mushekwi
27
ZiLong
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong
Cheng Yetong
33
Yanxin Chen
6
Zhao Chen
30
Hu Jing
20
Liu Mingshi
24
Shi Jiwei
5
Tian Xiangyu
18
Tong Zhicheng
15
Stefan Vukic
29
Wang Wei Cheng
16
Zhang Haixuan
23
Zhao Hejing
31
Yunnan Yukun
26
Cui Mingan
2
Li Peng
3
Liu Yi
17
Yi Liu
14
Yuhao Liu
13
Shengjun Qiu
15
Shi Zhe
24
Yu Jianxian
36
Zang Yifeng
12
Jianan Zhao
16
Zhao Jianbo
8
Zhong Haoran
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chongqing Tonglianglong (25trận)
Chủ
Khách
Yunnan Yukun (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
7