ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 5, 19/09 Vòng 8
Chivas Guadalajara
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Club Leon
Estadio Akron
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 2.5
0.72
U 2.5
0.90
1
1.60
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Phút
Club Leon Club Leon
22'
match yellow.png Paul Bellon
45'
match yellow.png Jose David Ramirez Garcia
Roberto Carlos Alvarado Hernandez 1 - 0 match pen
45'
Antonio Briseno Penalty awarded match var
45'
46'
match change Luciano Javier Cabral
Ra sân: Jordy Alcivar
64'
match yellow.png Andres Guardado
68'
match change John Stiveen Mendoza Valencia
Ra sân: Salvador Reyes
Victor Alfonso Guzman
Ra sân: Carlos Cisneros
match change
74'
Omar Govea
Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
match change
74'
Paul Bellon(OW) 2 - 0 match phan luoi
74'
Mateo Chavez Garcia
Ra sân: Jesus Gilberto Orozco Chiquete
match change
80'
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito
Ra sân: Armando Gonzalez Alba
match change
80'
85'
match change Ivan Jared Moreno Fuguemann
Ra sân: Sebastian Santos
85'
match change Jose Alfonso Alvarado Perez
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
85'
match change Gonzalo Napoli
Ra sân: Andres Guardado
Ricardo Marin Sanchez
Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez
match change
86'
Jose Raul Rangel Aguilar match yellow.png
90'
Alan Rodriguez Mozo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Club Leon Club Leon
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
416
 
Số đường chuyền
 
471
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
3
20
 
Long pass
 
50
104
 
Pha tấn công
 
96
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Fidel Barajas
11
Isaac Brizuela Munoz
50
Mateo Chavez Garcia
14
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito
7
Omar Govea
5
Victor Alfonso Guzman
19
Ricardo Marin Sanchez
31
Jonathan Padilla
65
Luis Gabriel Rey Mejia
30
Oscar Whalley
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara 4-1-4-1
Club Leon Club Leon 4-3-3
1
Aguilar
21
Perez
13
Chiquete
4
Briseno
2
Mozo
28
Pineda
24
Cisneros
15
Galaviz
20
Cruz
25
Hernandez
34
Alba
1
Blanco
15
Hernandez
21
Solis
25
Bellon
26
Reyes
31
Santos
18
Guardado
13
Alcivar
19
Hernandez
28
Garcia
29
Cadiz

Substitutes

20
Jose Alfonso Alvarado Perez
8
Luciano Javier Cabral
27
Ángel Estrada
17
Daniel Hernandez
3
Pedro Hernandez
2
Mauricio Isais
12
Oscar Francisco Jimenez Fabela
11
John Stiveen Mendoza Valencia
7
Ivan Jared Moreno Fuguemann
30
Gonzalo Napoli
Đội hình dự bị
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Fidel Barajas 29
Isaac Brizuela Munoz 11
Mateo Chavez Garcia 50
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito 14
Omar Govea 7
Victor Alfonso Guzman 5
Ricardo Marin Sanchez 19
Jonathan Padilla 31
Luis Gabriel Rey Mejia 65
Oscar Whalley 30
Club Leon Club Leon
20 Jose Alfonso Alvarado Perez
8 Luciano Javier Cabral
27 Ángel Estrada
17 Daniel Hernandez
3 Pedro Hernandez
2 Mauricio Isais
12 Oscar Francisco Jimenez Fabela
11 John Stiveen Mendoza Valencia
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann
30 Gonzalo Napoli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 56.33%
11 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chivas Guadalajara (17trận)
Chủ Khách
Club Leon (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
0
1