ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 06/10 Vòng 11
Chivas Guadalajara
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Atlas
Estadio Akron
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.94
U 2.5
0.74
1
1.83
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Phút
Atlas Atlas
41'
match goal 0 - 1 John Eduard Murillo Romana
Kiến tạo: Jose Lozano
Fernando Ruben Gonzalez Pineda match yellow.png
45'
Ricardo Marin Sanchez
Ra sân: Fernando Ruben Gonzalez Pineda
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Miguel Angel Marquez Machado
Kiến tạo: John Eduard Murillo Romana
53'
match goal 0 - 3 Jose Lozano
Kiến tạo: Raymundo Fulgencio
Mateo Chavez Garcia
Ra sân: Jose Castillo Perez
match change
55'
Jonathan Padilla
Ra sân: Carlos Cisneros
match change
55'
Ricardo Marin Sanchez 1 - 3 match goal
63'
67'
match change Israel Alejandro Larios
Ra sân: Jose Lozano
67'
match change Victor Hugo Rios De Alba
Ra sân: Raymundo Fulgencio
Roberto Carlos Alvarado Hernandez 2 - 3
Kiến tạo: Mateo Chavez Garcia
match goal
71'
76'
match yellow.png Aldo Paul Rocha Gonzalez
Fernando Beltran Cruz match yellow.png
76'
77'
match change Adrian Mora Barraza
Ra sân: Aldo Paul Rocha Gonzalez
79'
match change Gaddi Aguirre
Ra sân: Edgar Zaldivar
79'
match change Leonardo Flores
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
81'
match yellow.png Leonardo Flores
Jesus Gilberto Orozco Chiquete match yellow.png
84'
Antonio Briseno
Ra sân: Jesus Gilberto Orozco Chiquete
match change
90'
90'
match yellow.png Luis Reyes
Gael Garcia
Ra sân: Victor Alfonso Guzman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Atlas Atlas
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
21
 
Sút Phạt
 
20
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
434
 
Số đường chuyền
 
180
81%
 
Chuyền chính xác
 
53%
17
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
2
34
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
15
92
 
Pha tấn công
 
64
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Fidel Barajas
4
Antonio Briseno
11
Isaac Brizuela Munoz
50
Mateo Chavez Garcia
47
Gael Garcia
7
Omar Govea
19
Ricardo Marin Sanchez
31
Jonathan Padilla
17
Jesus Enrique Sanchez Garcia
30
Oscar Whalley
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara 4-1-4-1
Atlas Atlas 4-2-3-1
1
Aguilar
21
Perez
13
Chiquete
3
Lopez
2
Mozo
28
Pineda
24
Cisneros
15
Galaviz
20
Cruz
25
Hernandez
5
Guzman
12
Gil
6
Zaldivar
2
Nervo
5
Macedo
14
Reyes
18
Machado
26
Gonzalez
15
Romana
17
Lozano
19
Lara
7
Fulgencio

Substitutes

13
Gaddi Aguirre
216
Paulo Barboza
198
Carlos Cruz
3
Idekel Dominguez
25
Leonardo Flores
8
Mateo Ezequiel Garcia
1
Jose Hernandez
211
Israel Alejandro Larios
4
Adrian Mora Barraza
185
Victor Hugo Rios De Alba
Đội hình dự bị
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Fidel Barajas 29
Antonio Briseno 4
Isaac Brizuela Munoz 11
Mateo Chavez Garcia 50
Gael Garcia 47
Omar Govea 7
Ricardo Marin Sanchez 19
Jonathan Padilla 31
Jesus Enrique Sanchez Garcia 17
Oscar Whalley 30
Atlas Atlas
13 Gaddi Aguirre
216 Paulo Barboza
198 Carlos Cruz
3 Idekel Dominguez
25 Leonardo Flores
8 Mateo Ezequiel Garcia
1 Jose Hernandez
211 Israel Alejandro Larios
4 Adrian Mora Barraza
185 Victor Hugo Rios De Alba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chivas Guadalajara (17trận)
Chủ Khách
Atlas (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2