ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 14/08 Vòng 8
Chivas Guadalajara 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atlas 1
Estadio Akron
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2
0.96
U 2
0.90
1
2.06
X
3.05
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Phút
Atlas Atlas
9'
match red Luis Reyes
10'
match var Luis Reyes Card changed
19'
match yellow.png Hernan Adrian Chala Ayovi
34'
match yellow.png Anderson Santamaria
Miguel Angel Ponce Briseno match red
38'
Miguel Angel Ponce Briseno Card changed match var
38'
44'
match var Edgar Zaldivar Card changed
45'
match yellow.png Edgar Zaldivar
Santiago Ormeno
Ra sân: Angel Zaldivar Caviedes
match change
46'
46'
match change Gaddi Aguirre
Ra sân: Anderson Santamaria
Jesus Enrique Sanchez Garcia match yellow.png
62'
63'
match goal 0 - 1 Julian Quinones
Carlos Cisneros
Ra sân: Jesus Enrique Sanchez Garcia
match change
63'
Roberto Carlos Alvarado Hernandez
Ra sân: Isaac Brizuela Munoz
match change
63'
65'
match change Edison Flores
Ra sân: Julio Cesar Furch
Cristian Calderón
Ra sân: Luis Olivas
match change
72'
Pavel Perez
Ra sân: Alan Torres
match change
72'
78'
match change Diego Zaragoza
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
78'
match change Edyairth Alberto Ortega Alatorre
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Carlos Cisneros 1 - 1
Kiến tạo: Fernando Beltran Cruz
match goal
84'
87'
match yellow.png Victor Emanuel Aguilera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Atlas Atlas
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
403
 
Số đường chuyền
 
322
11
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
111
 
Pha tấn công
 
91
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Hiram Ricardo Mier Alanis
2
Alan Rodriguez Mozo
25
Roberto Carlos Alvarado Hernandez
24
Carlos Cisneros
6
Pavel Perez
26
Cristian Calderón
65
Sebastian Perez Bouquet
14
Santiago Ormeno
27
Jose Raul Rangel Aguilar
30
Sergio Adrian Flores Reyes
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara 5-3-2
Atlas Atlas 5-2-3
23
Ponce
16
Briseno
3
Lopez
15
Olivas
13
Chiquete
17
Garcia
20
Cruz
29
Torres
11
Munoz
10
Rojas
9
Caviedes
12
Gil
4
Abella
5
Santamaria
29
Aguilera
14
Reyes
8
Ayovi
6
Zaldivar
18
Machado
7
Morales
9
Furch
33
Quinones

Substitutes

28
Christopher Brayan Trejo Morantes
1
Jose Hernandez
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
32
Lucas Rodriguez Trezza
15
Diego Zaragoza
20
Jesus Ocejo
23
Jesus Alejandro Gomez Molina
10
Edison Flores
3
Idekel Dominguez
13
Gaddi Aguirre
Đội hình dự bị
Chivas Guadalajara Chivas Guadalajara
Hiram Ricardo Mier Alanis 21
Alan Rodriguez Mozo 2
Roberto Carlos Alvarado Hernandez 25
Carlos Cisneros 24
Pavel Perez 6
Cristian Calderón 26
Sebastian Perez Bouquet 65
Santiago Ormeno 14
Jose Raul Rangel Aguilar 27
Sergio Adrian Flores Reyes 30
Atlas Atlas
28 Christopher Brayan Trejo Morantes
1 Jose Hernandez
19 Edyairth Alberto Ortega Alatorre
32 Lucas Rodriguez Trezza
15 Diego Zaragoza
20 Jesus Ocejo
23 Jesus Alejandro Gomez Molina
10 Edison Flores
3 Idekel Dominguez
13 Gaddi Aguirre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chivas Guadalajara (17trận)
Chủ Khách
Atlas (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2