Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.80
1.80
X
3.20
3.20
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
China
Phút
Hong Kong
29'
Law Tsz Chun
33'
Leung Kwun Chung
He Yupeng
33'
Jiabao Wen
Ra sân: Haofeng Xu
Ra sân: Haofeng Xu
46'
Jiang Guangtai
50'
Xu Yue
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Ra sân: Wai-Tsun Dai
57'
Shinar Yeljan
Ra sân: Jiang Guangtai
Ra sân: Jiang Guangtai
57'
Dilyimit Tudi
Ra sân: Jiang Shenglong
Ra sân: Jiang Shenglong
65'
Long Tan 1 - 0
67'
76'
Jahangir Khan
Ra sân: Wai Wong
Ra sân: Wai Wong
76'
Cheng Siu Kwang
Ra sân: Law Tsz Chun
Ra sân: Law Tsz Chun
76'
Ju Yingzhi
Ra sân: Chun-Ming Wu
Ra sân: Chun-Ming Wu
Tao Qianglong
Ra sân: He Yupeng
Ra sân: He Yupeng
83'
Tao Qianglong
90'
Jiaqi Han
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
China
Hong Kong
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
12
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
72
Pha tấn công
74
34
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
China
4-3-3
Hong Kong
4-3-2-1
1
Han
17
Xu
5
Chenjie
3
Shaocong
6
Guangtai
8
Dai
4
Shenglong
18
Yupeng
20
Hao
11
Tan
14
Guokang
19
Ho
21
Yue
5
Keung
22
Das
12
Chung
8
Wu
6
Chan
23
Him
7
Chun
10
Wong
9
Elliot
Đội hình dự bị
China
Su Shihao
24
Huang Zihao
25
Shinar Yeljan
2
Tao Qianglong
7
Jiabao Wen
16
Liu Zhurun
22
Yao Xuchen
21
Liang Shaowen
23
Dilyimit Tudi
15
Liu Ruofan
26
Xu Yue
13
Peng Peng
12
Hong Kong
15
Fung Hing Wa
24
Ju Yingzhi
1
Ng Wai Him
13
Lau Hok-Ming
3
Wang-Kit Tsui
18
Paulo Cesar da Silva Argolo
11
Cheng Chin Lung
20
Yiu Ho Ming
16
Cheng Siu Kwang
4
Tomas Maronesi
14
Jesse Joy Yin Yu
26
Yi-Hang Ellison Tsang
17
Jahangir Khan
25
Sohgo Ichikawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
1
1
Sút trúng cầu môn
5.67
31.67%
Kiểm soát bóng
29.67%
11.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
China (20trận)
Chủ
Khách
Hong Kong (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
8
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0