Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.90
0.90
-2.25
0.94
0.94
O
3
0.92
0.92
U
3
0.90
0.90
1
21.00
21.00
X
9.00
9.00
2
1.08
1.08
Hiệp 1
+1
0.88
0.88
-1
0.93
0.93
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
China
Phút
Hàn Quốc
Huang Jiahui
18'
39'
0 - 1 Zhu Chenjie(OW)
55'
0 - 2 Chang-hun Kwon
He Yupeng
Ra sân: Haofeng Xu
Ra sân: Haofeng Xu
62'
Xu Yue
Ra sân: Wai-Tsun Dai
Ra sân: Wai-Tsun Dai
62'
Chen Guokang
Ra sân: Liu Zhurun
Ra sân: Liu Zhurun
62'
65'
Song Min Kyu
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
65'
Young-jun Go
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
Su Shihao
Ra sân: Jiabao Wen
Ra sân: Jiabao Wen
73'
73'
Kang Seong-Jin
Ra sân: Eom Won sang
Ra sân: Eom Won sang
74'
Kim Moon Hwan
Ra sân: Yoon Jong Gyu
Ra sân: Yoon Jong Gyu
Dilyimit Tudi
Ra sân: Huang Jiahui
Ra sân: Huang Jiahui
78'
80'
0 - 3 Cho Kyu Seong
Kiến tạo: Young-jun Go
Kiến tạo: Young-jun Go
81'
Kim Jin Gyu
Ra sân: Hwang In Bum
Ra sân: Hwang In Bum
Xu Yue
83'
87'
Kang Seong-Jin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
China
Hàn Quốc
Giao bóng trước
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
23
1
Sút trúng cầu môn
12
0
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
20
19%
Kiểm soát bóng
81%
18%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
82%
19
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
0
46
Pha tấn công
97
18
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
China
4-3-3
Hàn Quốc
4-3-3
1
Han
16
Wen
5
Chenjie
4
Shenglong
17
Xu
19
Jiahui
8
Dai
6
Guangtai
20
Hao
22
Zhurun
11
Tan
1
Jun
2
Gyu
20
Won
4
Min
3
su
6
Bum
8
Ho
22
Kwon
11
sang
9
Seong
7
Ho
Đội hình dự bị
China
Liang Shaowen
23
Tao Qianglong
7
Peng Peng
12
He Yupeng
18
Shinar Yeljan
2
Yao Xuchen
21
Xu Yue
13
Chen Guokang
14
Huang Zihao
25
Su Shihao
24
Dilyimit Tudi
15
Liu Ruofan
26
Wu Shaocong
3
Hàn Quốc
12
Song Beom-Keun
19
Lee Jae Ik
26
Kang Seong-Jin
5
Lee Yeong-Jae
17
Cho Young Wook
13
Song Min Kyu
25
Lee Gi-Hyuk
14
Hong Chul
15
Kim Moon Hwan
18
Park Ji Soo
21
JO Hyeon Woo
24
Kim Joo Sung
23
Young-jun Go
10
Kim Jin Gyu
16
Kim Dong Hyun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
8.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
1
Sút trúng cầu môn
6
31.67%
Kiểm soát bóng
72.33%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
China (20trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
8
1
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
4
6