ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 3, 04/04 Vòng 25
Chiangrai United
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
Đặt cược
Port FC
Shengshi Stadium
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
-0
0.95
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.63
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Port FC Port FC
Nelson Bonilla 1 - 0 match goal
24'
Sivakorn Tiatrakul match yellow.png
37'
41'
match yellow.png Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Felipe da Silva Amorim 2 - 0
Kiến tạo: Sivakorn Tiatrakul
match goal
41'
68'
match goal 2 - 1 Teerasak Poeiphimai
80'
match goal 2 - 2 Teerasak Poeiphimai
Kiến tạo: Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Felipe da Silva Amorim match yellow.png
82'
86'
match goal 2 - 3 Hamilton Soares
Kiến tạo: Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Akarawin Sawasdee match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Airton Tirabassi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Port FC Port FC
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
29
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
19
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
1
67
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (12trận)
Chủ Khách
Port FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
0