ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 6, 16/02 Vòng 15
Chennai Titans 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kerala Blasters FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.77
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
2.45
X
3.30
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Chennai Titans Chennai Titans
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
44'
match yellow.png Naocha Singh
Akash Sangwan match yellow.png
52'
Ankit Mukherjee match yellow.png
54'
55'
match yellow.png Ishan Pandita
Akash Sangwan 1 - 0
Kiến tạo: Farukh Choudhary
match goal
60'
80'
match yellow.png Rv Hormipam
Ankit Mukherjee match yellow.pngmatch red
81'
89'
match yellow.png Fedor Cernych
Connor Shields match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chennai Titans Chennai Titans
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
385
 
Số đường chuyền
 
344
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
4
81
 
Pha tấn công
 
61
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 57.33%
14 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chennai Titans (8trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0