Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
1.00
1.00
+2.25
0.80
0.80
O
3.25
0.98
0.98
U
3.25
0.83
0.83
1
1.14
1.14
X
7.00
7.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
0.99
0.99
+1
0.75
0.75
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Chengdu Rongcheng FC
Phút
Nantong Zhiyun
13'
Song Haoyu
Ra sân: Liao Lei
Ra sân: Liao Lei
16'
Izuchukwu Jude Anthony
Tang Chuang
39'
Dinghao Yan 1 - 0
45'
46'
Zilei Jiang
Ra sân: Lu Yongtao
Ra sân: Lu Yongtao
52'
Zheng Haoqian
Ra sân: Xu Junmin
Ra sân: Xu Junmin
62'
Zhang Yuye
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
62'
Ao Hua
Ra sân: Jia Boyan
Ra sân: Jia Boyan
62'
Liang Shaowen
Ra sân: Izuchukwu Jude Anthony
Ra sân: Izuchukwu Jude Anthony
Shihao Wei
Ra sân: Guoliang Chen
Ra sân: Guoliang Chen
64'
Li Yang
Ra sân: Ai Kesen
Ra sân: Ai Kesen
64'
Tim Chow
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
72'
Felipe Silva
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
72'
Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Dong Yanfeng
Ra sân: Dong Yanfeng
72'
Felipe Silva 2 - 0
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chengdu Rongcheng FC
Nantong Zhiyun
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
60
Pha tấn công
77
61
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chengdu Rongcheng FC
3-4-3
Nantong Zhiyun
4-4-2
16
Tao
36
Chen
27
Fan
19
Yanfeng
3
Tang
15
Yan
25
Muzepper
20
Miao
24
Chuang
9
Kesen
31
Murillo
1
Yang
2
Lai
20
Anthony
3
Jie
31
Lei
26
Daochi
6
MingYang
33
Junmin
17
Shengpan
37
Boyan
38
Yongtao
Đội hình dự bị
Chengdu Rongcheng FC
Tim Chow
8
Felipe Silva
21
Chao Gan
39
Hetao Hu
2
Mutellip Iminqari
29
Li Yang
22
Weifeng Ran
14
Romulo Jose Pacheco da Silva
10
Shihao Wei
7
Wu Lei
17
Yang Shuai
28
Yiming Yang
23
Nantong Zhiyun
43
Ao Hua
18
Zilei Jiang
24
Liang Shaowen
36
Qiu Zhongyi
13
Song Haoyu
44
Zhang Yuye
29
Zheng Haoqian
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
3.67
4.33
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC (29trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
6
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
1
5
5
2