ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Cheltenham Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Bromley 1
Whaddon Road Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
0.97
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.60
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.97
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Bromley Bromley
12'
match yellow.png Carl Jenkinson
24'
match yellow.pngmatch red Carl Jenkinson
Ethon Archer 1 - 0 match goal
51'
59'
match change Olufela Olomola
Ra sân: Cameron Congreve
63'
match change Levi Amantchi
Ra sân: Louis Dennis
Arkell Jude-Boyd
Ra sân: Lewis Payne
match change
68'
Tom Pett
Ra sân: Joel Colwill
match change
68'
Ibrahim Bakare
Ra sân: Jordan Thomas
match change
68'
71'
match yellow.png Jude Arthurs
73'
match change Lewis Leigh
Ra sân: Jude Arthurs
Ryan Bowman
Ra sân: George Miller
match change
81'
82'
match goal 1 - 1 Omar Sowunmi
Kiến tạo: Kamarl Grant
Matt Taylor
Ra sân: Liam Kinsella
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Bromley Bromley
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
370
 
Số đường chuyền
 
283
68%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
96
33
 
Đánh đầu thành công
 
49
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
27
120
 
Pha tấn công
 
73
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matt Taylor
12
Ryan Bowman
34
Tom Pett
18
Ibrahim Bakare
2
Arkell Jude-Boyd
14
Liam Dulson
41
Mamadou Diallo
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-2-3-1
Bromley Bromley 5-3-2
21
Day
6
Bradbury
17
Bennett
25
Stubbs
27
Payne
8
Young
4
Kinsella
22
Archer
16
Colwill
15
Thomas
10
Miller
1
Smith
6
Jenkinson
5
Sowunmi
17
Webster
16
Grant
30
Odutayo
20
Arthurs
32
Thompson
22
Congreve
9
Cheek
11
Dennis

Substitutes

29
Olufela Olomola
19
Levi Amantchi
8
Lewis Leigh
2
Callum Reynolds
12
Sam Long
23
Besart Topalloj
44
Josh Thomas
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
Matt Taylor 9
Ryan Bowman 12
Tom Pett 34
Ibrahim Bakare 18
Arkell Jude-Boyd 2
Liam Dulson 14
Mamadou Diallo 41
Bromley Bromley
29 Olufela Olomola
19 Levi Amantchi
8 Lewis Leigh
2 Callum Reynolds
12 Sam Long
23 Besart Topalloj
44 Josh Thomas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 40%
7 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (20trận)
Chủ Khách
Bromley (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Cheltenham Town Cheltenham Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 43 6.72
9 Matt Taylor Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.02
10 George Miller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 11 6 54.55% 1 4 21 6.3
12 Ryan Bowman Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 5.88
8 Luke Young Tiền vệ trụ 3 1 1 29 25 86.21% 3 1 43 6.64
34 Tom Pett Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 26 6.27
17 Scot Bennett Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 5 56 6.9
4 Liam Kinsella Tiền vệ trụ 0 0 0 34 22 64.71% 0 4 39 6.41
25 Sam Stubbs Trung vệ 1 1 0 48 36 75% 0 11 67 7.83
6 Tom Bradbury Trung vệ 1 0 1 46 25 54.35% 5 4 81 6.76
18 Ibrahim Bakare Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 19 5.88
27 Lewis Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 3 0 39 6.82
16 Joel Colwill Tiền vệ công 2 1 1 20 13 65% 1 1 34 6.51
15 Jordan Thomas Cánh phải 4 0 1 15 8 53.33% 4 1 36 6.66
22 Ethon Archer Cánh trái 1 1 2 27 19 70.37% 3 1 44 7.99
2 Arkell Jude-Boyd Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 1 1 13 5.91

Bromley Bromley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 3 42 6.91
6 Carl Jenkinson Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 1 3 15 5.35
11 Louis Dennis Cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 0 2 18 5.91
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 3 1 0 36 24 66.67% 0 4 58 7.24
5 Omar Sowunmi Trung vệ 3 2 0 31 17 54.84% 0 14 56 9.19
29 Olufela Olomola Tiền đạo thứ 2 1 0 1 13 11 84.62% 0 1 19 6.45
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 32 10 31.25% 0 0 43 6.9
19 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.1
8 Lewis Leigh Tiền vệ trụ 0 0 0 15 6 40% 1 1 19 6.18
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 1 25 17 68% 1 2 33 6.05
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 0 0 2 12 11 91.67% 5 0 27 6.28
30 Idris Odutayo Trung vệ 0 0 2 29 16 55.17% 3 5 65 7.51
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 4 1 1 22 10 45.45% 0 9 35 7.11
16 Kamarl Grant Trung vệ 0 0 2 20 11 55% 3 4 52 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi