ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Newcastle United
Stamford Bridge stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.94
X
3.95
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Newcastle United Newcastle United
Cole Jermaine Palmer Goal Disallowed match var
4'
Wesley Fofana match yellow.png
11'
Nicolas Jackson 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Neto
match goal
18'
22'
match yellow.png Fabian Schar
32'
match goal 1 - 1 Alexander Isak
Kiến tạo: Lewis Hall
Cole Jermaine Palmer 2 - 1
Kiến tạo: Romeo Lavia
match goal
47'
Romeo Lavia match yellow.png
54'
64'
match yellow.png Sandro Tonali
Noni Madueke match yellow.png
65'
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Noni Madueke
match change
67'
68'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Sandro Tonali
68'
match change Jacob Murphy
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
68'
match change Joseph Willock
Ra sân: Harvey Barnes
Enzo Fernandez
Ra sân: Romeo Lavia
match change
72'
Marc Cucurella
Ra sân: Malo Gusto
match change
78'
Christopher Nkunku
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
78'
Robert Sanchez match yellow.png
84'
Pedro Neto match yellow.png
88'
89'
match change William Osula
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
89'
match change Lloyd Kelly
Ra sân: Lewis Hall
Christopher Nkunku match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sean Longstaff

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
459
 
Số đường chuyền
 
450
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
26
95
 
Pha tấn công
 
75
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Enzo Fernandez
18
Christopher Nkunku
3
Marc Cucurella
10
Mykhailo Mudryk
12
Filip Jorgensen
40
Renato De Palma Veiga
14
Joao Felix Sequeira
4
Oluwatosin Adarabioyo
19
Jadon Sancho
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
1
Sanchez
24
James
6
Colwill
29
Fofana
27
Gusto
45
Lavia
25
Caicedo
7
Neto
20
Palmer
11
Madueke
15
Jackson
22
Pope
21
Livramento
5
Schar
33
Burn
20
Hall
8
Tonali
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
14
Isak
11
Barnes

Substitutes

18
William Osula
23
Jacob Murphy
25
Lloyd Kelly
28
Joseph Willock
36
Sean Longstaff
19
Odisseas Vlachodimos
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
26
John Ruddy
67
Lewis Miley
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Enzo Fernandez 8
Christopher Nkunku 18
Marc Cucurella 3
Mykhailo Mudryk 10
Filip Jorgensen 12
Renato De Palma Veiga 40
Joao Felix Sequeira 14
Oluwatosin Adarabioyo 4
Jadon Sancho 19
Newcastle United Newcastle United
18 William Osula
23 Jacob Murphy
25 Lloyd Kelly
28 Joseph Willock
36 Sean Longstaff
19 Odisseas Vlachodimos
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
26 John Ruddy
67 Lewis Miley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (18trận)
Chủ Khách
Newcastle United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Chelsea Chelsea

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Defender 0 0 0 61 53 86.89% 5 3 77 7.41
18 Christopher Nkunku Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.3
7 Pedro Neto Forward 5 2 3 30 28 93.33% 4 1 51 8.33
3 Marc Cucurella Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 0 44 5.98
29 Wesley Fofana Defender 0 0 0 44 39 88.64% 0 4 63 6.63
11 Noni Madueke Forward 2 2 2 23 20 86.96% 3 0 41 6.76
25 Moises Caicedo Midfielder 1 0 2 51 48 94.12% 1 0 66 7.31
20 Cole Jermaine Palmer Midfielder 1 1 1 36 28 77.78% 5 0 53 7.63
10 Mykhailo Mudryk Forward 1 1 0 5 5 100% 0 0 10 6.13
27 Malo Gusto Defender 4 0 1 34 30 88.24% 2 1 56 6.67
15 Nicolas Jackson Forward 1 1 3 17 13 76.47% 0 0 21 7.36
8 Enzo Fernandez Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.11
45 Romeo Lavia Midfielder 0 0 1 44 42 95.45% 0 0 53 6.86
6 Levi Samuels Colwill Defender 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 66 6.52

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 1 45 7.58
5 Fabian Schar Defender 2 0 0 58 47 81.03% 0 3 68 6.04
33 Dan Burn Defender 1 0 0 59 54 91.53% 0 1 65 6.01
23 Jacob Murphy Midfielder 0 0 0 10 7 70% 1 0 11 5.99
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Midfielder 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 45 6.17
24 Miguel Angel Almiron Rejala Forward 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.12
11 Harvey Barnes Forward 1 0 1 13 10 76.92% 2 0 24 6.3
36 Sean Longstaff Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.35
28 Joseph Willock Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 9 6.18
8 Sandro Tonali Midfielder 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 28 6.15
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Midfielder 1 0 1 52 44 84.62% 0 0 67 6.51
14 Alexander Isak Forward 3 2 1 22 16 72.73% 0 1 34 6.86
20 Lewis Hall Defender 0 0 4 47 34 72.34% 5 1 75 7.75
21 Valentino Livramento Defender 0 0 1 41 33 80.49% 0 1 53 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi