Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.89
0.89
O
3
0.91
0.91
U
3
0.97
0.97
1
1.35
1.35
X
5.20
5.20
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Chelsea
Phút
Leicester City
Ruben Loftus Cheek Penalty cancelled
13'
Conor Gallagher
22'
Conor Gallagher
28'
31'
Kiernan Dewsbury-Hall
40'
Dennis Praet
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Mason Mount
Ra sân: Mason Mount
46'
Raheem Sterling 1 - 0
Kiến tạo: Marc Cucurella
Kiến tạo: Marc Cucurella
47'
55'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
55'
Ayoze Perez
Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Dennis Praet
Raheem Sterling 2 - 0
Kiến tạo: Reece James
Kiến tạo: Reece James
63'
66'
2 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
Christian Pulisic
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Raheem Sterling
75'
Mateo Kovacic
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
75'
89'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Kai Havertz
90'
Benjamin Chilwell
Ra sân: Marc Cucurella
Ra sân: Marc Cucurella
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chelsea
Leicester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
7
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
442
Số đường chuyền
506
84%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
5
18
Ném biên
17
2
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
109
37
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chelsea
4-4-2
Leicester City
4-1-4-1
16
Mendy
32
Cucurella
6
Silva
14
Chalobah
24
James
19
Mount
23
Gallagher
5
Filho,Jorginho
12
Cheek
17
2
Sterling
29
Havertz
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
6
Evans
2
Justin
42
Soumare
26
Praet
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Chelsea
Mateo Kovacic
8
Armando Broja
18
Kepa Arrizabalaga Revuelta
1
Hakim Ziyech
22
Benjamin Chilwell
21
Christian Pulisic
10
Ethan Ampadu
44
Callum Hudson-Odoi
20
Caesar Azpilicueta
28
Leicester City
24
Nampalys Mendy
33
Luke Thomas
20
Patson Daka
17
Ayoze Perez
14
Kelechi Iheanacho
25
Wilfred Onyinye Ndidi
31
Daniel Iversen
4
Caglar Soyuncu
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
2.67
61.67%
Kiểm soát bóng
55%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea (8trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0