Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.67
1.67
X
3.65
3.65
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Chelsea
Phút
Leicester City
32'
Ayoze Perez
Mateo Kovacic
Ra sân: Ngolo Kante
Ra sân: Ngolo Kante
32'
Antonio Rudiger 1 - 0
47'
60'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 2 - 0
66'
67'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
76'
2 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
82'
Wesley Fofana
Caesar Azpilicueta
87'
Kurt Zouma
Ra sân: Caesar Azpilicueta
Ra sân: Caesar Azpilicueta
88'
89'
Wilfred Onyinye Ndidi
90'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Edouard Mendy
90'
90'
Daniel Amartey
Olivier Giroud
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chelsea
Leicester City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
1
16
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
542
Số đường chuyền
377
85%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
6
25
Ném biên
24
19
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
103
58
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chelsea
3-4-2-1
Leicester City
3-4-2-1
16
Mendy
2
Rudiger
6
Silva
24
James
21
Chilwell
5
Filho,Jorginho
7
Kante
28
Azpilicueta
19
Mount
10
Pulisic
11
Werner
1
Schmeichel
27
Castagne
3
Fofana
4
Soyuncu
11
Albrighton
8
Tielemans
25
Ndidi
33
Thomas
17
Perez
10
Maddison
9
Vardy
Đội hình dự bị
Chelsea
Tammy Abraham
9
Mateo Kovacic
17
Kepa Arrizabalaga Revuelta
1
Hakim Ziyech
22
Olivier Giroud
18
Emerson Palmieri dos Santos
33
Marcos Alonso
3
Callum Hudson-Odoi
20
Kurt Zouma
15
Leicester City
12
Danny Ward
5
Wes Morgan
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
28
Christian Fuchs
14
Kelechi Iheanacho
26
Dennis Praet
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
20
Hamza Choudhury
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3
4.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3
59%
Kiểm soát bóng
49%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0