ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 30/03 Vòng 30
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Burnley 1
Stamford Bridge stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.97
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.30
X
5.25
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Burnley Burnley
16'
match yellow.png Lorenz Assignon
Axel Disasi Goal Disallowed match var
20'
Marc Cucurella match yellow.png
35'
40'
match yellow.pngmatch red Lorenz Assignon
Cole Jermaine Palmer 1 - 0 match pen
44'
45'
match change Charlie Taylor
Ra sân: Zeki Amdouni
45'
match yellow.png Josh Cullen
Conor Gallagher match yellow.png
45'
46'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
47'
match goal 1 - 1 Josh Cullen
Kiến tạo: Josh Brownhill
Noni Madueke
Ra sân: Conor Gallagher
match change
62'
69'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Lyle Foster
70'
match change Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Wilson Odobert
Raheem Sterling
Ra sân: Moises Caicedo
match change
73'
Cole Jermaine Palmer 2 - 1
Kiến tạo: Raheem Sterling
match goal
78'
81'
match goal 2 - 2 Dara O Shea
Kiến tạo: Josh Cullen
Alfie Gilchrist
Ra sân: Malo Gusto
match change
87'
90'
match yellow.png Maxime Esteve

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
33
 
Tổng cú sút
 
18
13
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
630
 
Số đường chuyền
 
271
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
36
8
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
11
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
4
16
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
126
 
Pha tấn công
 
64
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alfie Gilchrist
7
Raheem Sterling
11
Noni Madueke
6
Thiago Emiliano da Silva
31
Cesare Casadei
13
Marcus Bettinelli
36
Deivid Washington
49
Jimi Tauriainen
63
Josh Acheampong
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
Burnley Burnley 4-4-2
28
Petrovic
3
Cucurella
5
Mukinayi
2
Disasi
27
Gusto
8
Fernandez
25
Caicedo
10
Mudryk
23
Gallagher
20
Palmer
15
Jackson
49
Muric
20
Assignon
2
Shea
33
Esteve
22
Silva,Vitinho
34
Larsen
24
Cullen
16
Berge
47
Odobert
25
Amdouni
17
Foster

Substitutes

7
Johann Berg Gudmundsson
3
Charlie Taylor
8
Josh Brownhill
9
Jay Rodriguez
31
Mike Tresor Ndayishimiye
10
Benson Hedilazio
18
Hjalmar Ekdal
1
James Trafford
4
Jack Cork
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Alfie Gilchrist 42
Raheem Sterling 7
Noni Madueke 11
Thiago Emiliano da Silva 6
Cesare Casadei 31
Marcus Bettinelli 13
Deivid Washington 36
Jimi Tauriainen 49
Josh Acheampong 63
Burnley Burnley
7 Johann Berg Gudmundsson
3 Charlie Taylor
8 Josh Brownhill
9 Jay Rodriguez
31 Mike Tresor Ndayishimiye
10 Benson Hedilazio
18 Hjalmar Ekdal
1 James Trafford
4 Jack Cork

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (18trận)
Chủ Khách
Burnley (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Chelsea Chelsea

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Raheem Sterling Cánh trái 3 1 1 13 13 100% 0 0 17 6.79
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 1 4 86 6.51
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 1 1 5 61 60 98.36% 0 0 73 6.6
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 85 84 98.82% 0 0 95 6.78
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 2 1 3 30 30 100% 0 0 41 6.45
11 Noni Madueke Cánh phải 3 1 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.44
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 5.75
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 66 6.41
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 9 4 4 51 39 76.47% 2 0 68 9.15
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 4 1 4 39 29 74.36% 12 0 74 8.42
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 3 1 5 61 57 93.44% 5 1 87 7.83
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 3 2 4 12 10 83.33% 0 1 24 6.81
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 1 2 98 87 88.78% 2 0 111 6.94
42 Alfie Gilchrist 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.98

Burnley Burnley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 3 0 0 10 9 90% 0 4 19 6.75
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.2
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 32 6.54
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 2 22 16 72.73% 0 1 35 7.23
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 2 2 3 33 30 90.91% 4 1 51 8.4
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 20 83.33% 0 0 30 6.44
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 4 1 2 12 7 58.33% 2 0 21 6.32
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 1 40 28 70% 0 0 64 8.67
2 Dara O Shea Trung vệ 1 1 2 19 15 78.95% 1 5 31 7.91
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 38 6.21
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 2 1 10 5 50% 0 3 19 6.61
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 1 12 6.18
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 4.75
33 Maxime Esteve Trung vệ 2 0 0 27 21 77.78% 0 0 38 6.39
47 Wilson Odobert Cánh phải 2 1 1 14 11 78.57% 1 0 30 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi