ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 05/05 Vòng 5
Charlotte FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Portland Timbers
Bank of America Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.95
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Portland Timbers Portland Timbers
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Sút Phạt
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
92
 
Số đường chuyền
 
78
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
1
 
Phạm lỗi
 
0
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
2
1
 
Thử thách
 
1
24
 
Pha tấn công
 
11
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Brandt Bronico
9
Enzo Nahuel Copetti
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
25
Tyger Smalls
22
David Bingham
32
Hamady Diop
24
Jaylin Lindsey
37
Scott Arfield
20
Joan Pedro
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
1
Kahlina
21
Uronen
34
Privett
29
Malanda
14
Byrne
28
Diani
8
Westwood
23
Petkovic
38
Tavares
33
Agyemang
10
Dejaegere
16
Crepeau
29
Mosquera
2
Blanco
18
Mcgraw
5
Bravo
22
Paredes
24
Ayala
30
Moreno
19
Williamson
14
Portillo
9
Aliaga

Substitutes

13
Dario Zuparic
11
Antony Alves Santos
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
99
Nathan Uiliam Fogaca
41
James Pantemis
4
Kamal Miller
15
Eric Miller
33
Larrys Mabiala
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Brandt Bronico 13
Enzo Nahuel Copetti 9
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
Tyger Smalls 25
David Bingham 22
Hamady Diop 32
Jaylin Lindsey 24
Scott Arfield 37
Joan Pedro 20
Portland Timbers Portland Timbers
13 Dario Zuparic
11 Antony Alves Santos
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
99 Nathan Uiliam Fogaca
41 James Pantemis
4 Kamal Miller
15 Eric Miller
33 Larrys Mabiala

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.67
0.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 54%
6.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (17trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Charlotte FC Charlotte FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 38 84.44% 5 0 51 6.9
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 52 7
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 16 64% 1 0 36 6.9
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 33 6.8
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 7.2
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 49 7.5
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 50 6.9
23 Nikola Petkovic Tiền vệ phòng ngự 5 1 0 19 13 68.42% 2 1 34 7.4
38 Iuri Tavares 1 0 2 21 13 61.9% 2 3 33 7.4
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 2 1 1 7 4 57.14% 0 3 20 6.9
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 45 6.6

Portland Timbers Portland Timbers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 24 6.5
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 13 6.8
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.5
2 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 29 6.5
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 42 6.9
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.4
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 2 2 1 37 31 83.78% 0 1 51 7.2
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 30 83.33% 1 0 54 6.5
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 1 0 0 16 11 68.75% 2 0 27 6.6
30 Santiago Moreno Cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 36 6.4
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 6.6
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 69 6.8
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 27 87.1% 5 0 53 6.9
11 Antony Alves Santos Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 1 0 5 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi