ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 26/03 Vòng 5
Charlotte FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
New York Red Bulls
Bank of America Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.60
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
New York Red Bulls New York Red Bulls
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút Phạt
 
1
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
122
 
Số đường chuyền
 
30
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
1
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Đánh đầu
 
5
1
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
0
13
 
Pha tấn công
 
16
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius Mello
15
Benjamin Bender
16
Andre Shinyashiki
28
Joseph Mora
23
Pablo Sisniega
7
Kamil Jozwiak
32
Hamady Diop
2
Jan Sobocinski
19
Chris Hegardt
Charlotte FC Charlotte FC 4-5-1
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-2-3-1
31
Marks
25
Afful
29
Malanda
14
Byrne
24
Lindsey
18
Vargas
13
Bronico
20
Jones
77
Santos.
17
Gaines
9
Copetti
1
Coronel
12
Nealis
15
Nealis
4
Reyes
47
Tolkin
8
Amaya
75
Edelman
17
Harper
21
Fernandez
82
Luquinhas
11
Alves

Substitutes

13
Dante Vanzeir
98
Hassan Ndam
6
Kyle Duncan
74
Tom Barlow
5
Peter Stroud
3
Matthew Nocita
18
Ryan Meara
19
Wikelman Carmona
16
Dru Yearwood
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Vinicius Mello 21
Benjamin Bender 15
Andre Shinyashiki 16
Joseph Mora 28
Pablo Sisniega 23
Kamil Jozwiak 7
Hamady Diop 32
Jan Sobocinski 2
Chris Hegardt 19
New York Red Bulls New York Red Bulls
13 Dante Vanzeir
98 Hassan Ndam
6 Kyle Duncan
74 Tom Barlow
5 Peter Stroud
3 Matthew Nocita
18 Ryan Meara
19 Wikelman Carmona
16 Dru Yearwood

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4
34.67% Kiểm soát bóng 29.67%
3.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (43trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
2
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
7
4
7
4
HT-B/FT-H
0
1
2
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
0
2
HT-B/FT-B
1
1
4
4

Charlotte FC Charlotte FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Harrison Afful Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 43 79.63% 0 0 69 6.19
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 70 63 90% 0 2 76 5.61
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.31
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 28 19 67.86% 1 1 45 6.07
17 McKinze Gaines Cánh phải 3 1 0 26 23 88.46% 1 1 37 6.16
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 0 0 41 31 75.61% 3 0 52 6.98
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 0 0 1 19 13 68.42% 0 3 29 6.49
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 59 6.4
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 80 61 76.25% 0 2 82 6.05
21 Vinicius Mello Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.25
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 0 0 1 39 32 82.05% 2 0 51 6.21
31 George Marks Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 45 6.7

New York Red Bulls New York Red Bulls

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.89
82 Luquinhas Tiền vệ công 2 1 0 10 5 50% 0 1 22 6.63
4 Andres Reyes Trung vệ 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 34 5.93
17 Cameron Harper Cánh phải 2 1 1 10 5 50% 0 0 23 6.77
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 1 18 7 38.89% 0 3 25 6.67
21 Omir Fernandez Cánh phải 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.19
8 Frankie Amaya Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 3 29 7.1
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 7 36.84% 3 1 37 5.89
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 30 6.01
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 8 47.06% 0 3 23 6.54
1 Carlos Coronel Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 0 19 6.12
11 Elias Alves Tiền đạo cắm 3 2 1 14 8 57.14% 0 4 26 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi