Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
3.05
3.05
X
3.60
3.60
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Charlotte FC
Phút
New England Revolution
Karol Swiderski 1 - 0
Kiến tạo: Alan Steven Franco Palma
Kiến tạo: Alan Steven Franco Palma
6'
Jordy Alcivar
29'
29'
Omar Gonzalez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charlotte FC
New England Revolution
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
200
Số đường chuyền
160
86%
Chuyền chính xác
86%
5
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
5
Đánh đầu
5
3
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
2
0
Đánh chặn
3
9
Ném biên
12
5
Cản phá thành công
2
1
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
38
Pha tấn công
49
15
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Charlotte FC
4-4-2
New England Revolution
4-2-3-1
1
Kahlina
22
Fuchs
4
Corujo
14
Makoun
24
Lindsey
15
Bender
8
Alcivar
13
Bronico
21
Palma
12
Calderon
11
Swiderski
36
Edwards
15
Bye
3
Gonzalez
23
Bell
24
Jones
8
Polster
26
McNamara
17
Lletget
10
Vicent
11
Boateng
14
Altidore
Đội hình dự bị
Charlotte FC
McKinze Gaines
17
Adam Armour
3
Joseph Mora
28
Derrick Jones
20
Harrison Afful
25
Sergio Ruiz Alonso
6
Anton Walkes
5
George Marks
31
Christian Ortiz
10
New England Revolution
18
Brad Knighton
34
Ryan Spaulding
28
A.J. DeLaGarza
5
Wilfrid Jaures Kaptoum
98
Jacob Jackson
12
Justin Rennicks
25
Arnor Ingvi Traustason
13
Maciel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
1.33
Phạt góc
1.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
42.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
5.67
Phạm lỗi
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC (35trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
8
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
2
5
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
4
2
HT-B/FT-B
1
1
5
3