ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 5, 01/02 Vòng 23
Charleroi
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
KAS Eupen
Stade du Pays de Charleroi
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
+1
0.82
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.63
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Zan Rogelj match yellow.png
59'
Isaac Mbenza
Ra sân: Antoine Bernier
match change
64'
65'
match change Milos Pantovic
Ra sân: Jerome Deom
65'
match change Regan Charles-Cook
Ra sân: Alfred Finnbogason
Parfait Guiagon 1 - 0 match goal
66'
Parfait Guiagon Goal awarded match var
68'
Nikola Stulic
Ra sân: Youssuf Sylla
match change
74'
79'
match change Yamadou Keita
Ra sân: Brandon Baiye
87'
match change Jan Kral
Ra sân: Jason Alan Davidson
87'
match change Lorenzo Youndje
Ra sân: Rune Paeshuyse
Jonas Bager
Ra sân: Daan Heymans
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
KAS Eupen KAS Eupen
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
348
 
Số đường chuyền
 
519
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
46
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
32
2
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
20
19
 
Thử thách
 
9
99
 
Pha tấn công
 
139
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Isaac Mbenza
2
Jonas Bager
19
Nikola Stulic
27
Romeo Monticelli
32
Mehdi Boukamir
55
Martin Delavallee
25
Damien Marcq
10
Youssouph Mamadou Badji
13
Nadhir Benbouali
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
KAS Eupen KAS Eupen 4-4-2
1
Patron
15
Dragsnes
21
Andreou
4
Cleemput
29
Rogelj
44
Morioka
26
Ilaimaharitra
8
Guiagon
18
Heymans
17
Bernier
80
Sylla
24
Slonina
28
Paeshuyse
4
Palsson
35
Lambert
3
Davidson
15
Magnee
8
Mohwald
6
Baiye
14
Deom
7
Nuhu
27
Finnbogason

Substitutes

21
Jan Kral
18
Yamadou Keita
19
Milos Pantovic
10
Regan Charles-Cook
34
Lorenzo Youndje
2
Yentl Van Genechten
99
Tom Roufosse
44
Julian Renner
23
Isaac Christie-Davies
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Isaac Mbenza 7
Jonas Bager 2
Nikola Stulic 19
Romeo Monticelli 27
Mehdi Boukamir 32
Martin Delavallee 55
Damien Marcq 25
Youssouph Mamadou Badji 10
Nadhir Benbouali 13
KAS Eupen KAS Eupen
21 Jan Kral
18 Yamadou Keita
19 Milos Pantovic
10 Regan Charles-Cook
34 Lorenzo Youndje
2 Yentl Van Genechten
99 Tom Roufosse
44 Julian Renner
23 Isaac Christie-Davies

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 57%
8.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (15trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Charleroi Charleroi

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Ryota Morioka Midfielder 1 0 2 41 33 80.49% 3 1 60 7.16
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 24 66.67% 1 1 49 6.88
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 1 34 29 85.29% 3 2 67 7.76
7 Isaac Mbenza Midfielder 1 0 2 14 11 78.57% 1 0 21 6.52
4 Jules van Cleemput Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 22 68.75% 0 8 49 8.12
2 Jonas Bager Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.17
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 0 0 40 25 62.5% 1 5 54 7.29
1 Pierre Patron Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 35 7.2
29 Zan Rogelj Midfielder 0 0 1 28 19 67.86% 3 0 63 7.19
17 Antoine Bernier Midfielder 1 0 0 9 3 33.33% 0 2 24 6.37
19 Nikola Stulic Forward 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 17 6.16
8 Parfait Guiagon Midfielder 4 2 0 26 18 69.23% 1 1 58 8.58
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 35 22 62.86% 0 1 52 7.26
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 1 1 1 18 14 77.78% 1 2 28 6.51

KAS Eupen KAS Eupen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 1 0 1 21 12 57.14% 1 1 32 6.1
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 0 66 54 81.82% 1 2 70 6.15
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 0 54 27 50% 4 4 89 6.24
8 Kevin Mohwald Midfielder 0 0 0 60 51 85% 1 3 71 7.08
18 Yamadou Keita Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 0 2 19 6.32
10 Regan Charles-Cook Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.05
19 Milos Pantovic Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 17 6.12
14 Jerome Deom Tiền vệ công 0 0 1 30 21 70% 3 1 49 6.54
21 Jan Kral Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.01
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 47 6.09
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 47 6.22
35 Boris Lambert Defender 0 0 0 73 64 87.67% 0 2 85 6.74
15 Gary Magnee Midfielder 3 1 1 32 24 75% 9 0 66 6.47
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 1 0 25 20 80% 0 2 40 6.42
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 1 42 33 78.57% 4 1 67 6.55
34 Lorenzo Youndje Midfielder 1 0 0 2 2 100% 3 0 11 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi