ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 07/10 Vòng 10
Charleroi
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Jeunesse Molenbeek 1
Stade du Pays de Charleroi
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.00
U 1
0.86

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
66'
match yellow.png Ilay Camara
70'
match change Jonathan Heris
Ra sân: Moussa Sissako
70'
match change Pathé Mboup
Ra sân: Xavier Mercier
79'
match change Rikelmi Valentim dos
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
Daan Heymans
Ra sân: Ryota Morioka
match change
79'
79'
match change Niklo Dailly
Ra sân: Ilay Camara
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
79'
82'
match goal 0 - 1 Makhtar Gueye
Nikola Stulic
Ra sân: Stefan Knezevic
match change
84'
90'
match yellow.pngmatch red Makhtar Gueye
90'
match yellow.png Makhtar Gueye
Oday Dabbagh 1 - 1 match goal
90'
Vetle Dragsnes match yellow.png
90'
Vetle Dragsnes 2 - 1
Kiến tạo: Stelios Andreou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
14
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
465
 
Số đường chuyền
 
343
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
48
15
 
Đánh đầu thành công
 
31
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
76
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daan Heymans
10
Youssouph Mamadou Badji
19
Nikola Stulic
80
Youssuf Sylla
32
Mehdi Boukamir
55
Martin Delavallee
27
Romeo Monticelli
Charleroi Charleroi 3-4-3
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 3-4-1-2
16
Koffi
21
Andreou
25
Marcq
3
Knezevic
15
Dragsnes
6
Zorgane
44
Morioka
29
Rogelj
7
Mbenza
9
Dabbagh
8
Guiagon
33
Defourny
44
Sissako
4
Klaus
2
Vega
17
Camara
6
Dwomoh
8
ABE
26
Almeida
77
Adelaide
30
Mercier
9
Gueye

Substitutes

11
Niklo Dailly
19
Jonathan Heris
27
Rikelmi Valentim dos
47
Pathé Mboup
28
Guillaume Hubert
99
Youssouf Kone
15
Sada Diallo
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Daan Heymans 18
Youssouph Mamadou Badji 10
Nikola Stulic 19
Youssuf Sylla 80
Mehdi Boukamir 32
Martin Delavallee 55
Romeo Monticelli 27
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
11 Niklo Dailly
19 Jonathan Heris
27 Rikelmi Valentim dos
47 Pathé Mboup
28 Guillaume Hubert
99 Youssouf Kone
15 Sada Diallo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (15trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Charleroi Charleroi

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Damien Marcq Defender 0 0 1 37 32 86.49% 0 1 41 6.9
44 Ryota Morioka Midfielder 2 1 0 33 26 78.79% 0 1 36 6.36
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 19 6.02
7 Isaac Mbenza Midfielder 1 1 2 20 16 80% 10 0 38 7.39
3 Stefan Knezevic Defender 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 37 6.83
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 24 6.45
9 Oday Dabbagh Forward 1 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.14
29 Zan Rogelj Midfielder 0 0 1 14 13 92.86% 2 0 33 6.57
8 Parfait Guiagon Midfielder 2 1 1 19 13 68.42% 0 0 31 6.49
21 Stelios Andreou Defender 1 0 0 36 32 88.89% 0 1 38 6.44
6 Adem Zorgane Midfielder 2 1 2 34 28 82.35% 0 0 42 6.48

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 23 6.04
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 1 22 7.63
26 Abner Felipe Souza de Almeida Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 28 6.38
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 1 1 19 6.25
4 Willian Klaus Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 4 34 7.4
2 Luis Geovanny Segovia Vega Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 42 7.06
44 Moussa Sissako Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.66
9 Makhtar Gueye Forward 0 0 0 15 7 46.67% 0 6 24 6.59
8 Shuto ABE Midfielder 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 32 6.64
6 Pierre Dwomoh Midfielder 0 0 0 22 22 100% 0 1 30 6.54
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 28 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi