Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.13
1.13
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.81
0.81
1
2.47
2.47
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Changchun Yatai
Phút
Wuhan FC
Jiang Zhe
39'
46'
Ye Chongqiu
Ra sân: Liu Yun
Ra sân: Liu Yun
Zhang Yufeng
48'
53'
Luo Yi
57'
Zichang Huang
Ra sân: Luo Yi
Ra sân: Luo Yi
57'
Li Xingqi
Ra sân: Fang Hao
Ra sân: Fang Hao
Richairo Zivkovic
Ra sân: Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
Ra sân: Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
73'
75'
Dong Xuesheng
Ra sân: Yoann Arquin
Ra sân: Yoann Arquin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Changchun Yatai
Wuhan FC
8
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
5
3
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
15
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
110
Pha tấn công
101
55
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Changchun Yatai
4-2-3-1
Wuhan FC
4-4-2
28
Tian
19
Jiakang
4
Okore
5
Jie
16
Zhe
25
Wang
20
Yufeng
29
Tan
10
Serginho
11
Lima
9
Negao
16
Chunyu
15
Tian
25
Etoundi
22
JunJian
7
Yi
26
Yun
20
Hang
5
YiNong
17
Kouassi
39
Arquin
18
Hao
Đội hình dự bị
Changchun Yatai
Richairo Zivkovic
8
Cheng Changcheng
13
Sun Qinhan
30
Wu Yake
23
Li Guangwen
32
Chen Po-Liang
17
Dilyimit Tudi
15
Yang Chaosheng
26
Cui Qi
21
Mao Kai Yu
39
Zhang Yue
6
Zhang Li
27
Wuhan FC
31
Liu Zhenhong
1
Wang Zhifeng
11
Zichang Huang
12
Liu shangkun
13
Dong Xuesheng
45
Lin Guoyu
33
Ye Chongqiu
21
Li Yang
24
Wang Kai
36
Song Defu
29
Li Xingqi
23
Gao Xiang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
22
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai (28trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0