ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 6, 04/08 Vòng 20
Changchun Yatai
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
Changchun Olympic Sports Center Stadium
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.83
O 2.5
0.78
U 2.5
0.87
1
1.73
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Changchun Yatai Changchun Yatai
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
24'
match yellow.png Shinar Yeljan
Peter Zulj 1 - 0
Kiến tạo: Long Tan
match goal
38'
46'
match change Ruan Yang
Ra sân: Zilei Jiang
52'
match yellow.png Yang MingYang
55'
match goal 1 - 1 Roman Rubilio Castillo Alvarez
Kiến tạo: Romario Balde
Nenad Lukic
Ra sân: Cheng Changcheng
match change
66'
Zhang Yufeng match yellow.png
68'
Zhang Li
Ra sân: Sabit Abdusalam
match change
73'
77'
match change Cao Kang
Ra sân: Wang Song
77'
match change David Puclin
Ra sân: Lucas Morelatto
Chao Fan
Ra sân: ZhiyuYan
match change
85'
85'
match change Zheng Haoqian
Ra sân: Yang MingYang
Cui Qi
Ra sân: Wang Jinxian
match change
85'
Chao Fan match yellow.png
87'
90'
match change Hong Gui
Ra sân: Roman Rubilio Castillo Alvarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Changchun Yatai Changchun Yatai
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
365
 
Số đường chuyền
 
337
11
 
Phạm lỗi
 
21
5
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
93
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Nenad Lukic
27
Zhang Li
21
Cui Qi
36
Chao Fan
38
Ning Lu
30
Xinyang Yang
17
Hong Li
6
Yuan Mincheng
33
Feng Shuaihang
2
Abduhamit Abdugheni
25
Zhenyu He
15
Tian Yuda
Changchun Yatai Changchun Yatai 4-2-3-1
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-5-1
23
Yake
24
ZhiyuYan
4
Okore
26
Teng
19
Chengjian
20
Yufeng
11
Abdusalam
8
Jinxian
44
Zulj
29
Tan
13
Changcheng
32
Xue
4
Yeljan
14
Bressaneli
15
Liu
19
Huan
7
Jiang
33
Song
6
MingYang
8
Morelatto
11
Balde
9
Alvarez

Substitutes

44
Ruan Yang
16
David Puclin
25
Cao Kang
29
Zheng Haoqian
28
Hong Gui
1
Li hua Yang
35
Tong Guo
36
Qiu Zhongyi
5
Ma Sheng
2
Wei Lai
30
Li Xiang Bin
21
Jiahao Wang
Đội hình dự bị
Changchun Yatai Changchun Yatai
Nenad Lukic 32
Zhang Li 27
Cui Qi 21
Chao Fan 36
Ning Lu 38
Xinyang Yang 30
Hong Li 17
Yuan Mincheng 6
Feng Shuaihang 33
Abduhamit Abdugheni 2
Zhenyu He 25
Tian Yuda 15
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
44 Ruan Yang
16 David Puclin
25 Cao Kang
29 Zheng Haoqian
28 Hong Gui
1 Li hua Yang
35 Tong Guo
36 Qiu Zhongyi
5 Ma Sheng
2 Wei Lai
30 Li Xiang Bin
21 Jiahao Wang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 57%
14 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Changchun Yatai (32trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
7
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
2
0
6
2

Changchun Yatai Changchun Yatai

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nenad Lukic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
13 Cheng Changcheng Tiền đạo cắm 1 1 1 18 13 72.22% 0 3 27 6.7
29 Long Tan Cánh phải 1 0 2 9 9 100% 0 0 22 7
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 7.1
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 2 1 1 50 33 66% 0 0 64 7.1
4 Jores Okore Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 61 6.8
26 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 2 50 7.1
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 36 6.4
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 48 6.6
8 Wang Jinxian Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 31 6.6
20 Zhang Yufeng Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 32 6.5
11 Sabit Abdusalam Cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 33 6.5

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Wang Song Tiền vệ công 0 0 2 30 24 80% 0 0 39 6.8
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 39 6.7
44 Ruan Yang Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 25 6.8
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 48 6.5
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 32 78.05% 0 1 50 6.1
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 2 1 1 20 11 55% 0 1 37 7
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 2 2 1 10 8 80% 0 2 19 7.4
11 Romario Balde Cánh trái 7 2 1 14 8 57.14% 0 0 46 7.7
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 37 6.5
7 Zilei Jiang Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 19 6.7
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 30 75% 0 1 61 6.2
32 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi