ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 10/06 Vòng 17
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Yanmar Stadium Nagai
Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.75
O 2.5
0.88
U 2.5
0.90
1
2.75
X
3.35
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
28'
match yellow.png Gotoku Sakai
46'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Haruya Ide
Jordy Croux 1 - 0
Kiến tạo: Kakeru Funaki
match goal
50'
51'
match goal 1 - 1 Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
match change
60'
61'
match var Daiju Sasaki Goal Disallowed
Satoki Uejo
Ra sân: Hinata Kida
match change
65'
71'
match yellow.png Matheus Thuler
Shinji Kagawa match yellow.png
73'
74'
match change Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
Mutsuki Kato
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
78'
Sota Kitano
Ra sân: Jordy Croux
match change
78'
82'
match change Leo Osaki
Ra sân: Matheus Thuler
90'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yoshinori Muto
90'
match yellow.png Jean Patric
Sota Kitano 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
332
 
Số đường chuyền
 
425
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
109
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hirotaka Tameda
7
Satoki Uejo
38
Sota Kitano
20
Mutsuki Kato
31
Keisuke Shimizu
33
Ryuya Nishio
41
Hikaru Nakahara
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
1
Bin
29
Funaki
24
Toriumi
3
Shindo
16
Maikuma
27
Capixaba
8
Kagawa
5
Kida
11
Croux
9
Pereira
25
Okuno
1
Maekawa
24
Sakai
3
Thuler
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguchi
16
Saito
18
Ide
11
Muto
10
Osako
14
Yuruki

Substitutes

22
Daiju Sasaki
26
Jean Patric
25
Leo Osaki
29
Lincoln Correa dos Santos
28
Yuya Tsuboi
34
Yusei Ozaki
6
Sergi Samper Montana
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hirotaka Tameda 19
Satoki Uejo 7
Sota Kitano 38
Mutsuki Kato 20
Keisuke Shimizu 31
Ryuya Nishio 33
Hikaru Nakahara 41
Vissel Kobe Vissel Kobe
22 Daiju Sasaki
26 Jean Patric
25 Leo Osaki
29 Lincoln Correa dos Santos
28 Yuya Tsuboi
34 Yusei Ozaki
6 Sergi Samper Montana

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (45trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
8
0
HT-H/FT-T
4
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
6
4
HT-B/FT-B
6
4
1
8

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 3 1 0 51 40 78.43% 0 4 72 6.9
1 Yang Han Bin Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 44 6.9
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.5
11 Jordy Croux Cánh phải 2 1 0 23 18 78.26% 0 0 37 7.3
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 2 28 22 78.57% 0 3 46 7.4
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 0 4 26 6.6
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 46 6.9
27 Capixaba Cánh trái 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 27 6.9
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 19 52.78% 0 3 68 7.7
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 39 7.1
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 48 7.1
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 1 0 4 1 25% 0 0 10 6.8
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 20 64.52% 0 2 56 7
20 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.7
38 Sota Kitano Tiền vệ công 1 1 1 2 0 0% 0 0 6 7.6

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 30 66.67% 0 2 82 6.7
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 0 3 25 16 64% 0 6 44 7.1
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 44 35 79.55% 0 4 58 7.8
18 Haruya Ide Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.3
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 57 6.4
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 1 0 1 22 17 77.27% 0 0 29 6.8
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 1 1 33 21 63.64% 0 6 51 7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 43 84.31% 0 0 65 6.4
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 1 1 0 41 36 87.8% 0 0 52 6.5
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 1 21 10 47.62% 0 0 35 6.1
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 65 7.1
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 16 6.1
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 2 1 0 19 11 57.89% 0 6 30 6.5
26 Jean Patric Cánh phải 3 0 1 4 4 100% 0 1 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi