Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
Satoki Uejo 1 - 0
2'
39'
Dunshu Ito
53'
1 - 1 Yoshio Koizumi
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
61'
Hiroaki Okuno
68'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
70'
Bruno Pereira Mendes
70'
71'
Takuya Iwanami
72'
Ataru Esaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Sota Kitano
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
82'
87'
Kai Matsuzaki
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
7
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
6
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
107
34
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
6
Yamanaka
7
Uejo
24
Toriumi
19
Tameda
20
Kato
16
Maikuma
31
Shimizu
22
Jonjic
25
Okuno
2
Matsuda
17
Suzuki
11
Matsuoka
1
Nishikawa
4
Iwanami
15
Akimoto
14
Takahiro
3
Ito
21
Okubo
28
Scholz
19
Iwao
8
Koizumi
10
Moberg-Karlsson
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Hikaru Nakahara
41
Bruno Pereira Mendes
11
Kohei Maki
39
Kakeru Funaki
29
Hinata Kida
5
Sota Kitano
38
Hiroshi Kiyotake
10
Urawa Red Diamonds
33
Ataru Esaka
24
Yuta Miyamoto
27
Kai Matsuzaki
16
Ayumi Niekawa
22
Kai Shibato
20
Tetsuya Chinen
6
Kazuaki Mawatari
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
43%
Kiểm soát bóng
51%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
2
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
5
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
3
6
4