ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 15/06 Vòng 18
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Yanmar Stadium Nagai
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.70
X
3.25
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Lucas Fernandes 1 - 0 match goal
42'
Satoki Uejo
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
match change
46'
Hayato Okuda 2 - 0 match goal
49'
55'
match yellow.png Yota Sato
63'
match change Ayumu Ohata
Ra sân: Naoki Maeda
63'
match change Bryan Linssen
Ra sân: Thiago Santos Santana
73'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Atsuki Ito
73'
match change Hiroki Sakai
Ra sân: Hirokazu Ishihara
77'
match goal 2 - 1 Bryan Linssen
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
match change
81'
Masaya Shibayama
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
81'
85'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Yuichi Hirano
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
88'
Tatsuya Yamashita
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
393
 
Số đường chuyền
 
585
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
105
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Satoki Uejo
48
Masaya Shibayama
19
Hirotaka Tameda
23
Tatsuya Yamashita
4
Yuichi Hirano
31
Keisuke Shimizu
35
Ryo Watanabe
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-3-3
21
Hyeon
14
Funaki
24
Toriumi
33
Nishio
16
Okuda
25
Okuno
10
Tanaka
27
Capixaba
55
Bueno
77
Fernandes
9
Pereira
1
Nishikawa
4
Ishihara
20
Sato
5
Hoibraten
13
Watanabe
3
Ito
6
Iwao
25
Yasui
38
Maeda
12
Santana
21
Okubo

Substitutes

66
Ayumu Ohata
9
Bryan Linssen
2
Hiroki Sakai
47
Hidetoshi Takeda
30
Shinzo Koroki
16
Ayumi Niekawa
23
Rikito Inoue
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Satoki Uejo 7
Masaya Shibayama 48
Hirotaka Tameda 19
Tatsuya Yamashita 23
Yuichi Hirano 4
Keisuke Shimizu 31
Ryo Watanabe 35
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
66 Ayumu Ohata
9 Bryan Linssen
2 Hiroki Sakai
47 Hidetoshi Takeda
30 Shinzo Koroki
16 Ayumi Niekawa
23 Rikito Inoue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.67
30% Kiểm soát bóng 62.67%
1.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (24trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
2
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 43 6.6
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.5
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 54 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 1 1 17 14 82.35% 0 3 36 7.4
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 1 0 0 19 13 68.42% 0 1 24 6.5
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 2 1 3 25 20 80% 4 0 48 7.7
27 Capixaba Cánh trái 1 0 2 22 17 77.27% 2 0 47 7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 0 3 43 6.7
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 52 6.8
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.6
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 53 6.5
33 Ryuya Nishio Trung vệ 1 0 0 56 48 85.71% 0 1 64 7.2
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 36 78.26% 2 1 65 7.7

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.6
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 50 42 84% 0 0 55 6.2
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 25 6.7
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 2 1 1 3 3 100% 0 1 7 7.1
6 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 0 60 51 85% 4 0 70 6.9
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 87 82 94.25% 0 2 101 6.9
38 Naoki Maeda Cánh phải 1 0 1 20 17 85% 2 0 28 6.8
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 1 0 0 43 35 81.4% 3 3 62 6.4
12 Thiago Santos Santana Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.6
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 2 1 50 6.2
47 Hidetoshi Takeda Tiền vệ phải 0 0 1 18 16 88.89% 6 0 26 7.2
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 39 6.5
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 3 0 25 6.8
20 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 116 101 87.07% 0 4 121 6.7
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 26 23 88.46% 2 2 37 6.9
25 Kaito Yasui Tiền vệ công 0 0 1 49 40 81.63% 0 2 57 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi