Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.12
1.12
+0.75
0.77
0.77
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse
5'
0 - 1 Katsuhiro Nakayama
Ryuya Nishio 1 - 1
23'
62'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
63'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
63'
80'
Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
80'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Hiroshi Kiyotake 2 - 1
84'
89'
Yuito Suzuki
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
Riku Matsuda
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
90'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse
11
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
4
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
69
77
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Shimizu S-Pulse
4-1-2-3
21
Hyeon
14
Maruhashi
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
32
Toyokawa
20
Okubo
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
50
Suzuki
7
Katayama
6
Takeuchi
14
Goto
17
Kawai
11
Nakayama
9
Santana
10
Junior
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Kenya Matsui
50
Ryosuke Shindo
3
Naoyuki Fujita
5
Riki Matsuda
22
Yuta Koike
26
Mutsuki Kato
29
Toshiyuki Takagi
13
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
2
Yugo Tatsuta
16
Kenta Nishizawa
23
Yuito Suzuki
20
Keita Nakamura
22
Renato Augusto Santos Junior
19
Akira Silvano Disaro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
3.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
7.33
53.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
11
6
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
5
2
0
4