ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 09/04 Vòng 7
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Yanmar Stadium Nagai
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.74
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
1.95
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
5'
match goal 0 - 1 Takuro Kaneko
Kiến tạo: Yuya Asano
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 1 match pen
11'
Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded match var
11'
14'
match goal 1 - 2 Kim Gun Hee
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Leonardo de Sousa Pereira match yellow.png
45'
Tokuma Suzuki match yellow.png
45'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
46'
56'
match yellow.png Daihachi Okamura
Leonardo de Sousa Pereira 2 - 2
Kiến tạo: Capixaba
match goal
62'
64'
match goal 2 - 3 Shunta Tanaka
Kiến tạo: Akito Fukumori
Mutsuki Kato
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
66'
75'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Ryota Aoki
75'
match change Milan Tucic
Ra sân: Kim Gun Hee
Reiya Sakata
Ra sân: Capixaba
match change
80'
81'
match change Seiya Baba
Ra sân: Yuya Asano
Ryosuke Shindo
Ra sân: Riku Matsuda
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
26
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
445
 
Số đường chuyền
 
308
10
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
5
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
115
 
Pha tấn công
 
87
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Yang Han Bin
3
Ryosuke Shindo
4
Riki Harakawa
30
Reiya Sakata
41
Hikaru Nakahara
20
Mutsuki Kato
38
Sota Kitano
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
8
Kagawa
17
Suzuki
25
Okuno
19
Tameda
9
Pereira
27
Capixaba
25
SungYun
2
Tanaka
50
Okamura
6
Nakamura
9
Kaneko
27
Arano
5
Fukumori
4
Suga
18
Asano
11
Aoki
13
Hee

Substitutes

48
Koki Otani
3
Seiya Baba
30
Hiromu Takama
31
Shuma Kido
49
Supachok Sarachat
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Yang Han Bin 1
Ryosuke Shindo 3
Riki Harakawa 4
Reiya Sakata 30
Hikaru Nakahara 41
Mutsuki Kato 20
Sota Kitano 38
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
48 Koki Otani
3 Seiya Baba
30 Hiromu Takama
31 Shuma Kido
49 Supachok Sarachat
32 Milan Tucic
45 Taika Nakashima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
58% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (45trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
9
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
4
1
HT-H/FT-H
6
5
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
5
0
HT-B/FT-B
6
4
2
5

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 1 1 0 49 41 83.67% 0 0 66 6.3
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 1 47 24 51.06% 0 0 57 6.3
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 7 70 6.3
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 18 6.7
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 2 0 2 45 30 66.67% 0 1 80 6.5
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 54 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 2 0 32 20 62.5% 0 5 46 8.7
27 Capixaba Cánh trái 1 1 1 8 6 75% 0 0 27 7
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 52 6.4
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 2 38 6.5
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 40 80% 0 1 69 6.4
20 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 0 0 21 6.8
41 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 1 20 13 65% 0 0 26 6.2
30 Reiya Sakata Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.4

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Akito Fukumori Trung vệ 1 0 2 50 33 66% 0 3 71 8
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 44 6.6
25 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 35 6.7
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.6
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 2 1 1 21 17 80.95% 0 1 42 7
32 Milan Tucic Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 1 0 2 14 10 71.43% 0 1 27 7.3
9 Takuro Kaneko Cánh phải 2 1 2 27 15 55.56% 0 0 56 7.4
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 0 3 20 6.8
2 Shunta Tanaka Trung vệ 1 1 1 37 21 56.76% 0 3 56 7.9
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 2 63 6.8
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.5
45 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.4
6 Toya Nakamura Trung vệ 1 1 0 25 17 68% 0 1 42 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi