ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 19/03 Vòng 5
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Yanmar Stadium Nagai
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.22
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Hiroto Yamada 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
match goal
25'
30'
match goal 1 - 1 Daihachi Okamura
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Bruno Pereira Mendes 2 - 1 match goal
62'
Sota Kitano
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
match change
67'
Satoki Uejo
Ra sân: Takashi Inui
match change
67'
69'
match change Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Milan Tucic
69'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Ryota Aoki
70'
match change Takahiro Yanagi
Ra sân: Daihachi Okamura
Hirotaka Tameda
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
75'
76'
match goal 2 - 2 Takuro Kaneko
Kiến tạo: Takahiro Yanagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
344
 
Số đường chuyền
 
454
9
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
90
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
17
Tokuma Suzuki
19
Hirotaka Tameda
24
Koji Toriumi
7
Satoki Uejo
38
Sota Kitano
16
Seiya Maikuma
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
3
Shindo
2
Matsuda
8
Inui
4
Harakawa
25
Okuno
41
Nakahara
34
Yamada
11
Mendes
22
Otani
2
Tanaka
50
Okamura
6
Takamine
7
Fernandes
14
Komai
8
Kazuki
11
Aoki
9
Kaneko
27
Arano
32
Tucic

Substitutes

34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
3
Takahiro Yanagi
24
Toya Nakamura
30
Hiromu Takama
45
Taika Nakashima
33
Douglas Felisbino de Oliveira
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu 31
Tokuma Suzuki 17
Hirotaka Tameda 19
Koji Toriumi 24
Satoki Uejo 7
Sota Kitano 38
Seiya Maikuma 16
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 Kojiro Nakano
20 Daigo NISHI
3 Takahiro Yanagi
24 Toya Nakamura
30 Hiromu Takama
45 Taika Nakashima
33 Douglas Felisbino de Oliveira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
58% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (45trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
9
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
4
1
HT-H/FT-H
6
5
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
5
0
HT-B/FT-B
6
4
2
5