Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo
Takashi Inui
41'
56'
Daiki Suga
Yoshito Okubo
Ra sân: Riki Matsuda
Ra sân: Riki Matsuda
64'
Hiroto Yamada
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
64'
72'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
73'
0 - 1 Douglas Felisbino de Oliveira
76'
0 - 2 Ryota Aoki
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
79'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
Jun Nishikawa
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Hinata Kida
81'
82'
Lucas Fernandes
Motohiko Nakajima
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
88'
89'
Jay Bothroyd
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
89'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
7
15
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
434
Số đường chuyền
470
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
11
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
24
12
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
75
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
Consadole Sapporo
3-4-2-1
21
Hyeon
14
Maruhashi
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
23
Inui
30
Kida
4
Harakawa
17
Sakamoto
29
Kato
22
Matsuda
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
14
Komai
6
Takamine
7
Fernandes
35
Ogashiwa
28
Aoki
32
Tucic
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Kenya Matsui
50
Tiago Pagnussat
6
Naoyuki Fujita
5
Jun Nishikawa
18
Hiroto Yamada
34
Motohiko Nakajima
28
Yoshito Okubo
20
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
50
Daihachi Okamura
3
Takahiro Yanagi
44
Shinji Ono
48
Jay Bothroyd
45
Taika Nakashima
33
Douglas Felisbino de Oliveira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
3.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
53.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
9
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
9
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
5
0
HT-B/FT-B
5
2
2
4