ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 24/09 Vòng 8
Cercle Brugge 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Saint Gilloise
Jan Breydelstadion
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
2.70
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
14'
16'
match goal 0 - 1 Mohamed Amoura
Kiến tạo: Jean Thierry Lazare Amani
18'
match var Mohamed Amoura Goal awarded
29'
match yellow.png Jean Thierry Lazare Amani
30'
match yellow.png Charles Vanhoutte
52'
match goal 0 - 2 Mohamed Amoura
Kiến tạo: Jean Thierry Lazare Amani
Senna Miangue
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
54'
Nils De Wilde
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
54'
Senna Miangue match yellow.png
57'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Jordan Varela
match change
62'
Yann Gboho
Ra sân: Alan Minda
match change
62'
65'
match yellow.png Fedde Leysen
70'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
Flavio Nazinho
Ra sân: Jesper Daland
match change
76'
77'
match change Noah Sadiki
Ra sân: Mohamed Amoura
Senna Miangue match yellow.pngmatch red
83'
88'
match change Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
89'
match change Elton Kabangu
Ra sân: Matias Rasmussen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Saint Gilloise Saint Gilloise
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
368
 
Số đường chuyền
 
393
49%
 
Chuyền chính xác
 
58%
8
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
4
98
 
Đánh đầu
 
70
44
 
Đánh đầu thành công
 
40
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
160
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Senna Miangue
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
20
Flavio Nazinho
10
Yann Gboho
21
Maxime Delanghe
32
Romaric Etonde
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
1
Oliveira
4
Daland
66
Ravych
3
Utkus
77
Varela
28
Bruggen
22
Lopes
41
Siquet
34
Somers
11
Minda
9
Denkey
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
48
Leysen
21
Montes
4
Rasmussen
24
Vanhoutte
17
Terho
8
Amani
29
Nilsson
47
2
Amoura

Substitutes

27
Noah Sadiki
7
Elton Kabangu
23
Cameron Puertas
13
Kevin Rodriguez
14
Joachim Imbrechts
10
Loic Lapoussin
26
Ross Sykes
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Senna Miangue 18
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Nils De Wilde 27
Flavio Nazinho 20
Yann Gboho 10
Maxime Delanghe 21
Romaric Etonde 32
Saint Gilloise Saint Gilloise
27 Noah Sadiki
7 Elton Kabangu
23 Cameron Puertas
13 Kevin Rodriguez
14 Joachim Imbrechts
10 Loic Lapoussin
26 Ross Sykes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 34.67%
8.33 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (24trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Cercle Brugge Cercle Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 22 5.78
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 1 1 1 34 20 58.82% 0 4 52 6.79
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 4 20 4.97
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 0 0 0 25 16 64% 1 5 40 5.99
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 43 12 27.91% 0 1 53 6.37
10 Yann Gboho Tiền vệ công 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 16 6.15
3 Edgaras Utkus Defender 0 0 0 35 19 54.29% 0 10 43 6.91
4 Jesper Daland Defender 1 0 1 42 24 57.14% 0 2 46 6.03
34 Thibo Somers Midfielder 2 0 0 22 9 40.91% 0 6 44 6.31
41 Hugo Siquet Defender 2 0 1 24 9 37.5% 8 1 57 6.48
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 5 33.33% 1 0 26 6.12
27 Nils De Wilde Midfielder 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.17
11 Alan Minda Forward 0 0 0 7 7 100% 2 1 19 5.93
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 0 37 19 51.35% 0 5 47 6.29
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 20 6.24
77 Jordan Varela Defender 0 0 0 13 2 15.38% 0 3 32 6.35

Saint Gilloise Saint Gilloise

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 1 51 6.7
16 Christian Burgess Defender 2 1 0 45 26 57.78% 0 9 69 8.37
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 1 1 1 31 20 64.52% 3 2 41 6.95
29 Gustaf Nilsson Forward 2 0 1 12 6 50% 0 2 29 6.67
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 1 0 3 27 18 66.67% 2 1 50 8.13
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 4 33 16 48.48% 4 1 54 7.68
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 45 28 62.22% 0 9 73 7.61
7 Elton Kabangu Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.09
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 5.99
17 Casper Terho Forward 0 0 3 39 21 53.85% 0 1 50 6.82
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 26 57.78% 0 6 67 7.61
48 Fedde Leysen Defender 0 0 0 36 18 50% 0 0 60 6.71
47 Mohamed Amoura Forward 6 4 0 17 10 58.82% 1 4 42 9.11
27 Noah Sadiki Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi