ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 15/04 Vòng 24
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Melbourne City
Central Coast Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.60
X
3.60
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Melbourne City Melbourne City
57'
match yellow.png Callum Talbot
63'
match goal 0 - 1 Jordan Bos
Kiến tạo: Florin Berenguer
Jacob Farrell
Ra sân: Storm Roux
match change
71'
Christian Theoharous
Ra sân: Samuel Silvera
match change
71'
Harrison Steele
Ra sân: Maximilien Balard
match change
72'
73'
match change Nuno Reis
Ra sân: Curtis Good
73'
match change Scott Galloway
Ra sân: Callum Talbot
Harrison Steele match yellow.png
76'
Joshua Nisbet 1 - 1
Kiến tạo: Nectarios Triantis
match goal
78'
Matheus Moresche
Ra sân: James McGarry
match change
79'
81'
match change Scott Jamieson
Ra sân: Marco Tilio
Dylan Wenzel-Halls
Ra sân: Beni Nkololo
match change
82'
Nectarios Triantis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Melbourne City Melbourne City
11
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
418
 
Số đường chuyền
 
429
10
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
16
20
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
97
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jacob Farrell
13
Harrison Steele
31
Christian Theoharous
10
Matheus Moresche
14
Dylan Wenzel-Halls
40
Anthony Pavlesic
28
James Bayliss
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
Melbourne City Melbourne City 4-1-4-1
20
Vukovic
5
McGarry
3
Kaltak
25
Triantis
15
Roux
11
Nkololo
4
Nisbet
6
Balard
7
Silvera
98
Lemos
9
Cummings
1
Glover
25
Talbot
6
Lam
22
Good
38
Bos
13
ONeill
15
Nabbout
14
Berisha
10
Berenguer
23
Tilio
9
MacLaren

Substitutes

2
Scott Galloway
4
Nuno Reis
3
Scott Jamieson
33
Matthew Sutton
18
Jordon Hall
35
Raphael Borges Rodrigues
37
Max Caputo
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Jacob Farrell 18
Harrison Steele 13
Christian Theoharous 31
Matheus Moresche 10
Dylan Wenzel-Halls 14
Anthony Pavlesic 40
James Bayliss 28
Melbourne City Melbourne City
2 Scott Galloway
4 Nuno Reis
3 Scott Jamieson
33 Matthew Sutton
18 Jordon Hall
35 Raphael Borges Rodrigues
37 Max Caputo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
58.33% Kiểm soát bóng 59.33%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (8trận)
Chủ Khách
Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 56 8.4
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 46 6.6
9 Jason Cummings Tiền đạo cắm 3 1 3 28 22 78.57% 0 1 45 6.5
5 James McGarry Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 21 72.41% 0 3 49 7
31 Christian Theoharous Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.7
11 Beni Nkololo Cánh phải 2 2 1 24 18 75% 0 2 41 7.5
98 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 1 0 0 20 13 65% 0 1 42 6.8
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 39 34 87.18% 0 0 56 7.7
14 Dylan Wenzel-Halls Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
10 Matheus Moresche Tiền đạo cắm 3 2 0 2 1 50% 0 1 6 5.9
7 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 1 26 20 76.92% 0 2 46 7.2
3 Brian Kaltak Defender 1 0 2 59 53 89.83% 0 2 81 7.9
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 36 30 83.33% 0 1 47 7.1
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.7
13 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
25 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 1 68 56 82.35% 0 1 80 7.4

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Scott Jamieson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.7
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 4 46 39 84.78% 0 1 69 6.9
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.8
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 2 1 5 51 44 86.27% 0 1 70 7.3
22 Curtis Good Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 45 6.9
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 5 3 2 11 9 81.82% 0 0 21 6.5
6 Thomas Lam Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 2 51 6.7
15 Andrew Nabbout Cánh phải 2 2 0 24 19 79.17% 0 2 40 7.2
2 Scott Galloway Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 16 6.6
1 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 34 10 29.41% 0 1 47 8
13 Aiden ONeill Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 53 48 90.57% 0 1 72 6.6
23 Marco Tilio Cánh phải 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 43 6.4
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 0 1 51 6.4
38 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 4 2 1 43 38 88.37% 0 1 73 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi