ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 11/03 Vòng 20
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
FC Macarthur
Central Coast Stadium
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
0.86
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.62
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Christian Theoharous match yellow.png
8'
11'
match goal 0 - 1 Danny De Silva
Kiến tạo: Daniel Arzani
Storm Roux match yellow.png
20'
James McGarry 1 - 1
Kiến tạo: Christian Theoharous
match goal
30'
34'
match yellow.png Daniel Arzani
James McGarry match yellow.png
36'
46'
match change Aleksandar Susnjar
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Jason Cummings 2 - 1
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
match goal
47'
Marco Tulio Oliveira Lemos 3 - 1
Kiến tạo: Christian Theoharous
match goal
51'
62'
match yellow.png Jake Hollman
Jason Cummings 4 - 1 match pen
63'
Nicholas Duarte
Ra sân: Christian Theoharous
match change
64'
Joshua Nisbet
Ra sân: James McGarry
match change
65'
67'
match change Jake McGing
Ra sân: Ivan Vujica
67'
match change Ali Auglah
Ra sân: Daniel Arzani
72'
match change Jerry Skotadis
Ra sân: Jake Hollman
Sasha Kuzevski
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
match change
73'
75'
match yellow.png Aleksandar Susnjar
Samuel Silvera match yellow.png
77'
78'
match change Jesper Webber
Ra sân: Alhassan Toure
James Bayliss
Ra sân: Samuel Silvera
match change
83'
Zac Zoricich
Ra sân: Harrison Steele
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
FC Macarthur FC Macarthur
8
 
Phạt góc
 
11
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
428
 
Số đường chuyền
 
433
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
26
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
11
25
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yaren Sozer
42
Zac Zoricich
32
Dean Larson
28
James Bayliss
4
Joshua Nisbet
27
Sasha Kuzevski
41
Nicholas Duarte
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
20
Vukovic
5
McGarry
23
Hall
22
Windust
15
Roux
7
Silvera
13
Steele
6
Balard
31
Theoharous
9
Cummings
98
Lemos
12
Kurto
44
Millar
6
Uskok
5
Aspropotamitis
13
Vujica
8
Hollman
11
Baccus
99
Arzani
35
Toure
7
Silva
20
Romero

Substitutes

1
Nick Suman
15
Aleksandar Susnjar
2
Jake McGing
27
Jerry Skotadis
19
Jesper Webber
24
Charles MBombwa
36
Ali Auglah
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Yaren Sozer 24
Zac Zoricich 42
Dean Larson 32
James Bayliss 28
Joshua Nisbet 4
Sasha Kuzevski 27
Nicholas Duarte 41
FC Macarthur FC Macarthur
1 Nick Suman
15 Aleksandar Susnjar
2 Jake McGing
27 Jerry Skotadis
19 Jesper Webber
24 Charles MBombwa
36 Ali Auglah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (8trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0

Central Coast Mariners Central Coast Mariners

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 52 6.7
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 38 74.51% 0 1 74 6.7
9 Jason Cummings Tiền đạo cắm 6 3 1 21 15 71.43% 0 0 43 8.2
5 James McGarry Hậu vệ cánh trái 2 2 1 27 23 85.19% 0 2 50 7.7
31 Christian Theoharous Cánh trái 2 2 3 18 17 94.44% 0 0 37 8.1
98 Marco Tulio Oliveira Lemos Cánh phải 4 3 4 19 17 89.47% 0 1 30 8.7
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.7
7 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 0 25 20 80% 0 1 48 5.9
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 1 61 7.2
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 39 95.12% 0 0 67 8.1
13 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 45 7
28 James Bayliss Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.6
22 Cameron Windust Trung vệ 1 0 0 58 52 89.66% 0 3 72 7.1
27 Sasha Kuzevski Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.8
41 Nicholas Duarte Defender 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 14 6.7
42 Zac Zoricich Midfielder 1 0 1 2 2 100% 0 0 9 6.5

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 28 6.4
7 Danny De Silva Tiền vệ công 3 2 3 43 34 79.07% 0 1 64 7.7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.3
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 1 0 1 69 64 92.75% 0 1 84 7.1
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 20 6.5
2 Jake McGing Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.9
6 Tomislav Uskok Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 2 47 6.9
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 26 96.3% 0 1 44 6.3
99 Daniel Arzani Cánh trái 2 0 5 37 30 81.08% 0 0 60 7.5
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 7
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 30 75% 0 3 70 6.1
20 Jason Romero Midfielder 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 33 6.6
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 2 0 0 21 17 80.95% 0 1 36 6.2
36 Ali Auglah Cánh phải 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 24 6.5
8 Jake Hollman Tiền vệ công 2 1 0 39 33 84.62% 0 0 54 5.1
19 Jesper Webber Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi