ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 14/05 Vòng 5
Celtic FC
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Motherwell
Celtic Park
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.98
+2.25
0.94
O 3.25
0.88
U 3.25
1.02
1
1.14
X
7.20
2
16.00
Hiệp 1
-1
1.03
+1
0.85
O 1.5
1.12
U 1.5
0.77

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
21'
David Turnbull 2 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
40'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
44'
46'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Sean Goss
Joao Pedro Neves Filipe 4 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
59'
Jamie McCarthy
Ra sân: Tomas Rogic
match change
62'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: David Turnbull
match change
62'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
62'
63'
match change Ross Tierney
Ra sân: Bevis Mugabi
Stephen Welsh
Ra sân: Greg Taylor
match change
63'
64'
match change Liam Donnelly
Ra sân: Victor Nirennold
Giorgos Giakoumakis 5 - 0 match goal
68'
76'
match yellow.png Ricki Lamie
77'
match change Mark OHara
Ra sân: Connor Shields
Nir Bitton
Ra sân: Callum McGregor
match change
85'
Giorgos Giakoumakis 6 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
15
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
16
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
689
 
Số đường chuyền
 
187
90%
 
Chuyền chính xác
 
60%
16
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
56
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yosuke Ideguchi
7
Giorgos Giakoumakis
33
Matthew O'Riley
49
James Forrest
29
Scott Bain
16
Jamie McCarthy
6
Nir Bitton
11
Liel Abada
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
38
Maeda
8
2
Furuhashi
17
Filipe
1
Kelly
5
Mugabi
4
Lamie
3
Carroll
32
Nirennold
18
Cornelius
27
Goss
2
Odonnell
16
Slattery
29
Shields
20
Efford

Substitutes

9
Kevin van Veen
22
Liam Donnelly
26
Ross Tierney
7
Kaiyne Woolery
8
Mark OHara
30
Sam Campbell
41
Matty Connolly
14
Juhani Ojala
45
Robert Mahon
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Yosuke Ideguchi 21
2 Giorgos Giakoumakis 7
Matthew O'Riley 33
James Forrest 49
Scott Bain 29
Jamie McCarthy 16
Nir Bitton 6
Liel Abada 11
Stephen Welsh 57
Motherwell Motherwell
9 Kevin van Veen
22 Liam Donnelly
26 Ross Tierney
7 Kaiyne Woolery
8 Mark OHara
30 Sam Campbell
41 Matty Connolly
14 Juhani Ojala
45 Robert Mahon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
65.33% Kiểm soát bóng 42%
5.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
Motherwell (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
5
2
2