ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 30/10 Vòng 12
Celtic FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Livingston 1
Celtic Park
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.93
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.26
X
5.90
2
8.70
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Livingston Livingston
Michael Johnston
Ra sân: Liel Abada
match change
58'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Carl Starfelt
match change
58'
73'
match change Alan Forrest
Ra sân: Andrew Shinnie
73'
match change Harrison Andreas Panayiotou
Ra sân: Bruce Anderson
James Forrest
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
82'
90'
match red Stephen Ayo Obileye
90'
match change Jackson Longridge
Ra sân: Sean Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
85%
 
Kiểm soát bóng
 
15%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
878
 
Số đường chuyền
 
159
91%
 
Chuyền chính xác
 
52%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
34
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
8
170
 
Pha tấn công
 
51
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jamie McCarthy
19
Michael Johnston
8
Kyogo Furuhashi
29
Scott Bain
54
Adam Montgomery
49
James Forrest
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Livingston Livingston 5-4-1
15
Hart
88
Juranovic
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
56
Ralston
14
Turnbull
6
Bitton
42
McGregor
17
Filipe
7
Giakoumakis
11
Abada
32
Stryjek
2
Devlin
5
Fitzwater
6
Obileye
4
Parkes
24
Kelly
14
Bailey
18
Holt
33
Omeonga
22
Shinnie
9
Anderson

Substitutes

3
Jackson Longridge
15
Harrison Andreas Panayiotou
11
Cristian Montano
21
Jack McMillan
7
Keaghan Jacobs
17
Alan Forrest
36
Gary Maley
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Jamie McCarthy 16
Michael Johnston 19
Kyogo Furuhashi 8
Scott Bain 29
Adam Montgomery 54
James Forrest 49
Stephen Welsh 57
Livingston Livingston
3 Jackson Longridge
15 Harrison Andreas Panayiotou
11 Cristian Montano
21 Jack McMillan
7 Keaghan Jacobs
17 Alan Forrest
36 Gary Maley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua
7.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6
63% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (7trận)
Chủ Khách
Livingston (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
2
0
1