Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Hibernian
Ismaila Soro
35'
46'
Lewis Stevenson
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
52'
Christian Doidge
Ra sân: Drey Wright
Ra sân: Drey Wright
55'
Melker Hallberg
Armstrong Okoflex
Ra sân: Cameron Harper
Ra sân: Cameron Harper
61'
Ewan Henderson
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
67'
69'
Stevie Mallan
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
71'
Ryan Porteous
Karamoko Dembele
Ra sân: Michael Johnston
Ra sân: Michael Johnston
79'
80'
Stephen McGinn
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
David Turnbull 1 - 0
81'
90'
1 - 1 Kevin Nisbet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Hibernian
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
15
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
484
Số đường chuyền
314
84%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
12
18
Ném biên
23
14
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
16
115
Pha tấn công
104
45
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-2-3-1
Hibernian
4-3-1-2
65
Hazard
93
Suarez
4
Duffy
57
Welsh
30
Frimpong
42
McGregor
12
Soro
19
Johnston
18
Rogic
14
Turnbull
53
Harper
33
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
25
Doig
8
Wright
13
Gogic
20
Hallberg
11
Newell
15
Nisbet
18
Murphy
Đội hình dự bị
Celtic FC
Karamoko Dembele
77
Ewan Henderson
52
Greg Taylor
3
Luca Connell
28
Armstrong Okoflex
48
Anthony Ralston
56
Barry Coffey
40
Ross Doohan
45
Leo Fuhr Hjelde
72
Hibernian
2
David Gray
14
Stevie Mallan
19
James Gullan
43
Steven Elder
24
Darren McGregor
21
Maciej Kevin Dabrowski
22
Stephen McGinn
9
Christian Doidge
16
Lewis Stevenson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
3.67
63%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (7trận)
Chủ
Khách
Hibernian (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1