Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers
Joao Pedro Neves Filipe 1 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
Kiến tạo: Daizen Maeda
21'
Anthony Ralston
50'
Nir Bitton
Ra sân: Matthew O'Riley
Ra sân: Matthew O'Riley
61'
Tomas Rogic
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
61'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
61'
63'
Scott Wright
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
63'
Ryan Jack
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
64'
Borna Barisic
67'
1 - 1 Fashion Sakala
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
Nir Bitton
72'
77'
Ryan Kent
Giorgos Giakoumakis
77'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
78'
87'
Amad Diallo Traore
87'
Amad Diallo Traore
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
90'
Connor Goldson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Glasgow Rangers
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
1
11
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
426
Số đường chuyền
420
78%
Chuyền chính xác
73%
14
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
4
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
9
35
Ném biên
36
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
121
55
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Glasgow Rangers
4-2-3-1
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
56
Ralston
41
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
38
Maeda
8
Furuhashi
17
Filipe
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
3
Ughelumba
31
Barisic
4
Lundstram
10
Davis
30
Sakala
37
Arfield
14
Kent
17
Aribo
Đội hình dự bị
Celtic FC
Liel Abada
11
Nir Bitton
6
James Forrest
49
Tomas Rogic
18
Giorgos Giakoumakis
7
Jamie McCarthy
16
Stephen Welsh
57
Scott Bain
29
David Turnbull
14
Glasgow Rangers
23
Scott Wright
11
Cedric Jan Itten
33
Jon McLaughlin
43
Leon Thomson King
8
Ryan Jack
51
Alexander Lowry
19
James Sands
18
Glen Kamara
9
Amad Diallo Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3.67
7.33
Sút trúng cầu môn
7
63%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (7trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1