ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 03/02 Vòng 22
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Glasgow Rangers
Celtic Park
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.16
X
3.35
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Reo Hatate 1 - 0 match goal
5'
Callum McGregor match yellow.png
22'
Reo Hatate 2 - 0
Kiến tạo: Liel Abada
match goal
42'
Liel Abada 3 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
44'
46'
match change Fashion Sakala
Ra sân: Amad Diallo Traore
46'
match change Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Borna Barisic
46'
match change Ryan Jack
Ra sân: Glen Kamara
52'
match yellow.png Calvin Bassey Ughelumba
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
match change
62'
Daizen Maeda
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
match change
62'
Jamie McCarthy
Ra sân: Reo Hatate
match change
72'
75'
match yellow.png James Tavernier
76'
match yellow.png Leon Aderemi Balogun
Ben Doak
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
87'
Ismaila Soro
Ra sân: Matthew O'Riley
match change
88'
Ben Doak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
418
 
Số đường chuyền
 
524
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
101
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Liam Scales
57
Stephen Welsh
49
James Forrest
29
Scott Bain
38
Daizen Maeda
16
Jamie McCarthy
56
Anthony Ralston
84
Ben Doak
12
Ismaila Soro
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
88
Juranovic
41
2
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
17
Filipe
7
Giakoumakis
11
Abada
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
3
Ughelumba
31
Barisic
37
Arfield
18
Kamara
17
Aribo
9
Traore
25
Roofe
14
Kent

Substitutes

51
Alexander Lowry
33
Jon McLaughlin
10
Steven Davis
19
James Sands
30
Fashion Sakala
4
John Lundstram
26
Leon Aderemi Balogun
11
Cedric Jan Itten
8
Ryan Jack
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Liam Scales 5
Stephen Welsh 57
James Forrest 49
Scott Bain 29
Daizen Maeda 38
Jamie McCarthy 16
Anthony Ralston 56
Ben Doak 84
Ismaila Soro 12
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
51 Alexander Lowry
33 Jon McLaughlin
10 Steven Davis
19 James Sands
30 Fashion Sakala
4 John Lundstram
26 Leon Aderemi Balogun
11 Cedric Jan Itten
8 Ryan Jack

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
65.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
5
1
2