ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 03/09 Vòng 6
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Glasgow Rangers
Celtic Park
Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
1.80
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
5'
Liel Abada 1 - 0 match goal
8'
19'
match yellow.png Borna Barisic
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
match goal
32'
34'
match yellow.png Malik Tillman
Liel Abada 3 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
match goal
40'
Cameron Carter-Vickers match yellow.png
44'
46'
match change Scott Wright
Ra sân: Glen Kamara
Carl Starfelt match yellow.png
55'
Moritz Jenz
Ra sân: Carl Starfelt
match change
57'
60'
match change Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
60'
match change Scott Arfield
Ra sân: Malik Tillman
David Turnbull
Ra sân: Matthew O'Riley
match change
72'
Aaron Mooy
Ra sân: Reo Hatate
match change
73'
Daizen Maeda
Ra sân: Liel Abada
match change
73'
David Turnbull 4 - 0 match goal
78'
78'
match change Ryan Jack
Ra sân: John Lundstram
78'
match change Fashion Sakala
Ra sân: Ryan Kent
Giorgos Giakoumakis match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Connor Goldson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
418
 
Số đường chuyền
 
500
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
24
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
118
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Benjamin Siegrist
38
Daizen Maeda
56
Anthony Ralston
6
Moritz Jenz
7
Giorgos Giakoumakis
14
David Turnbull
49
James Forrest
9
Sead Haksabanovic
13
Aaron Mooy
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
88
Juranovic
41
Hatate
42
McGregor
33
O'Riley
17
Filipe
8
Furuhashi
11
2
Abada
33
McLaughlin
2
Tavernier
6
Goldson
19
Sands
31
Barisic
10
Davis
4
Lundstram
71
Tillman
18
Kamara
14
Kent
9
Colak

Substitutes

38
Leon Thomson King
37
Scott Arfield
44
Adam Devine
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
23
Scott Wright
8
Ryan Jack
1
Allan McGregor
30
Fashion Sakala
3
Ridvan Yilmaz
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Benjamin Siegrist 31
Daizen Maeda 38
Anthony Ralston 56
Moritz Jenz 6
Giorgos Giakoumakis 7
David Turnbull 14
James Forrest 49
Sead Haksabanovic 9
Aaron Mooy 13
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
38 Leon Thomson King
37 Scott Arfield
44 Adam Devine
20 Alfredo Jose Morelos Avilez
23 Scott Wright
8 Ryan Jack
1 Allan McGregor
30 Fashion Sakala
3 Ridvan Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
65.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
5
1
2