ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 13/08 Vòng 1
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
RCD Espanyol
Estadio Municipal de Balaidos
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.91
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Hugo Mallo Novegil match yellow.png
15'
Joseph Aidoo match yellow.png
37'
Iago Aspas Juncal 1 - 0
Kiến tạo: Augusto Solari
match goal
45'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Augusto Solari
match change
46'
56'
match change Adrian Embarba
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
56'
match change Eduardo Exposito
Ra sân: Fernando Calero
60'
match yellow.png Vinicius de Souza Costa
Goncalo Paciencia 2 - 0
Kiến tạo: Javier Galan
match goal
63'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
70'
72'
match goal 2 - 1 Eduardo Exposito
Iago Aspas Juncal match yellow.png
80'
81'
match change Luca Koleosho
Ra sân: Ruben Sanchez Saez
Gabriel Veiga
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
85'
88'
match change Nabili Zoubdi Touaizi
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
90'
match yellow.png Oscar Gil Regano
Agustin Federico Marchesin match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 2 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Javier Galan match yellow.png
90'
Óscar Mingueza
Ra sân: Franco Cervi
match change
90'
90'
match var Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
538
 
Số đường chuyền
 
357
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
50
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
127
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kevin Vazquez Comesana
3
Óscar Mingueza
13
Ivan Villar
28
Gabriel Veiga
29
Miguel Rodriguez Vidal
32
Francisco López
7
Carles Pérez Sayol
19
Williot Swedberg
16
Miguel Baeza Perez
26
Carlos Dominguez
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
23
Luca De La Torre
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-3-3
1
Marchesin
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
8
Beltran
11
Cervi
5
Arnaiz
21
Solari
9
Paciencia
10
Juncal
13
Lecomte
2
Regano
24
Sola
4
Sasia
14
Herrero
12
Costa
5
Calero
10
Darder
27
Saez
9
Mato,Joselu
21
Ribaudo

Substitutes

20
Eduardo Exposito
1
Joan Garcia Pons
28
Simo
31
Daniel Villahermosa
30
Luca Koleosho
32
Nabili Zoubdi Touaizi
8
Keidi Bare
34
Angel Fortuno Vinas
23
Adrian Embarba
26
Omar El Hilali
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Kevin Vazquez Comesana 20
Óscar Mingueza 3
Ivan Villar 13
Gabriel Veiga 28
Miguel Rodriguez Vidal 29
Francisco López 32
Carles Pérez Sayol 7
Williot Swedberg 19
Miguel Baeza Perez 16
Carlos Dominguez 26
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Luca De La Torre 23
RCD Espanyol RCD Espanyol
20 Eduardo Exposito
1 Joan Garcia Pons
28 Simo
31 Daniel Villahermosa
30 Luca Koleosho
32 Nabili Zoubdi Touaizi
8 Keidi Bare
34 Angel Fortuno Vinas
23 Adrian Embarba
26 Omar El Hilali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
0.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (14trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0