ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 06/11 Vòng 13
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Osasuna
Estadio Municipal de Balaidos
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 0.75
0.75
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Osasuna Osasuna
5'
match yellow.png Unai Garcia Lugea
8'
match goal 0 - 1 Luis Ezequiel Avila
Kiến tạo: Moises Gomez Bordonado
16'
match yellow.png Luis Ezequiel Avila
Iago Aspas Juncal 1 - 1
Kiến tạo: Franco Cervi
match goal
19'
28'
match goal 1 - 2 Luis Ezequiel Avila
Kiến tạo: Manuel Sanchez De La Pena
42'
match yellow.png Aimar Oroz
44'
match yellow.png Aitor Fernandez Abarisketa
Goncalo Paciencia
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
57'
Williot Swedberg
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
57'
63'
match change Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Enrique Barja
Williot Swedberg match yellow.png
66'
72'
match change Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Aimar Oroz
73'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Ante Budimir
Óscar Mingueza Penalty awarded match var
79'
84'
match change Darko Brasanac
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
84'
match change Ruben Garcia Santos
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
Pablo Duran
Ra sân: Franco Cervi
match change
86'
88'
match yellow.png Enrique Garcia Martinez, Kike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
536
 
Số đường chuyền
 
327
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
32
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
80
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Goncalo Paciencia
19
Williot Swedberg
35
Pablo Duran
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
20
Kevin Vazquez Comesana
13
Ivan Villar
29
Miguel Rodriguez Vidal
26
Carlos Dominguez
30
Hugo Alvarez Antunez
31
Jorge Carrillo Balea
33
Martin Conde
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
Osasuna Osasuna 4-3-3
1
Marchesin
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
3
Mingueza
11
Cervi
8
Beltran
5
Arnaiz
7
Sayol
18
Larsen
10
Juncal
25
Abarisketa
15
Jimenez
4
Lugea
5
Garcia
20
Pena
22
Oroz
6
Marset
16
Bordonado
9
2
Avila
17
Budimir
11
Barja

Substitutes

8
Darko Brasanac
2
Ignacio Vidal Miralles
7
Jon Moncayola Tollar
14
Ruben Garcia Santos
18
Enrique Garcia Martinez, Kike
23
Aridane Hernandez Umpierrez
3
Juan Cruz
10
Roberto Torres Morales
13
Juan Manuel Perez Ruiz
39
Darío Ramos
19
Pablo Ibanez Lumbreras
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Goncalo Paciencia 9
Williot Swedberg 19
Pablo Duran 35
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Kevin Vazquez Comesana 20
Ivan Villar 13
Miguel Rodriguez Vidal 29
Carlos Dominguez 26
Hugo Alvarez Antunez 30
Jorge Carrillo Balea 31
Martin Conde 33
Osasuna Osasuna
8 Darko Brasanac
2 Ignacio Vidal Miralles
7 Jon Moncayola Tollar
14 Ruben Garcia Santos
18 Enrique Garcia Martinez, Kike
23 Aridane Hernandez Umpierrez
3 Juan Cruz
10 Roberto Torres Morales
13 Juan Manuel Perez Ruiz
39 Darío Ramos
19 Pablo Ibanez Lumbreras

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
0.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (14trận)
Chủ Khách
Osasuna (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1