ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 05/11 Vòng 12
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Getafe 1
Estadio Municipal de Balaidos
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2
0.85
U 2
1.01
1
1.95
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Getafe Getafe
Anastasios Douvikas 1 - 0
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
match goal
7'
22'
match yellow.png Nabil Aberdin
Anastasios Douvikas match yellow.png
24'
31'
match change Juan Berrocal
Ra sân: Djene Dakonam
31'
match change Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Nabil Aberdin
Javier Rodriguez
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
match change
46'
55'
match yellow.png Juan Berrocal
62'
match change Peter Federico
Ra sân: Alex Sola
65'
match yellow.pngmatch red Juan Berrocal
Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Mihailo Ristic
match change
67'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
67'
71'
match change Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Chrisantus Uche
Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Francisco Beltran
match change
75'
Tadeo Allende
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
89'
90'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
570
 
Số đường chuyền
 
415
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
61
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
40
105
 
Pha tấn công
 
136
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Tadeo Allende
6
Ilaix Moriba Kourouma
7
Borja Iglesias Quintas
30
Hugo Alvarez Antunez
32
Javier Rodriguez
11
Franco Cervi
15
Joseph Aidoo
12
Alfon Gonzalez
24
Carlos Dominguez
1
Ivan Villar
25
Damian Rodriguez Sousa
28
Fernando López
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
Getafe Getafe 4-2-3-1
13
Panadero
20
Alonso
2
Starfelt
22
Gaitan
21
Ristic
8
Beltran
33
Sotelo
3
Mingueza
17
Bamba
9
Douvikas
10
Juncal
13
Soria
12
Nyom
2
Dakonam
15
Fernandez
16
Salguero
27
Aberdin
5
Milla
17
Sayol
8
Rosa
7
Sola
6
Uche

Substitutes

19
Peter Federico
4
Juan Berrocal
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1
Jiri Letacek
22
Domingos Duarte
20
Yellu Santiago
34
David Arguelles Alvarez
11
Carles Alena Castillo
26
Alberto Risco
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Tadeo Allende 23
Ilaix Moriba Kourouma 6
Borja Iglesias Quintas 7
Hugo Alvarez Antunez 30
Javier Rodriguez 32
Franco Cervi 11
Joseph Aidoo 15
Alfon Gonzalez 12
Carlos Dominguez 24
Ivan Villar 1
Damian Rodriguez Sousa 25
Fernando López 28
Getafe Getafe
19 Peter Federico
4 Juan Berrocal
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1 Jiri Letacek
22 Domingos Duarte
20 Yellu Santiago
34 David Arguelles Alvarez
11 Carles Alena Castillo
26 Alberto Risco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
55.67% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (14trận)
Chủ Khách
Getafe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Celta Vigo Celta Vigo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 16 6.41
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 2 25 17 68% 0 0 34 7.16
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 37 82.22% 0 2 55 7.1
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 32 6.46
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 30 6.68
17 Jonathan Bamba Cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.63
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 33 6.54
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 37 6.6
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 2 2 0 15 8 53.33% 0 5 26 7.25
3 Oscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 27 90% 1 0 51 7.15
33 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 1 1 37 6.52
32 Javier Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02

Getafe Getafe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.3
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 3 0 35 6.43
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 13 61.9% 2 0 28 6.12
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.38
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 1 0 23 5.78
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 40 6.21
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 2 0 26 6.7
4 Juan Berrocal Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.31
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 0 0 27 21 77.78% 0 1 41 6.8
7 Alex Sola Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 2 23 6.32
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 4 9 6.28
27 Nabil Aberdin Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 5.73
6 Chrisantus Uche Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 6 60% 0 3 18 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi