Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.04
1.04
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Celta Vigo
Phút
Getafe
Óscar Mingueza
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
30'
32'
Jordan Amavi
Ra sân: Fabricio Angileri
Ra sân: Fabricio Angileri
Unai Nunez Gestoso
42'
43'
0 - 1 Enes Unal
Goncalo Paciencia
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
65'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Franco Cervi
Ra sân: Franco Cervi
65'
72'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Luca De La Torre
Ra sân: Gabriel Veiga
Ra sân: Gabriel Veiga
78'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Francisco Beltran
Ra sân: Francisco Beltran
78'
84'
Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
84'
Jaime Seoane
Ra sân: Luis Milla
Ra sân: Luis Milla
84'
Jaime Mata
Joseph Aidoo 1 - 1
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celta Vigo
Getafe
Giao bóng trước
10
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
14
71%
Kiểm soát bóng
29%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
656
Số đường chuyền
268
87%
Chuyền chính xác
66%
10
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
2
28
Đánh đầu
44
15
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
6
19
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
18
17
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
153
Pha tấn công
81
84
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Celta Vigo
4-1-3-2
Getafe
5-3-2
1
Marchesin
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
8
Beltran
11
Cervi
28
Veiga
5
Arnaiz
18
Larsen
10
Juncal
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
23
Mitrovic
6
Duarte
3
Angileri
20
Maksimovic
5
Milla
16
Algobia
10
Unal
19
Moya
Đội hình dự bị
Celta Vigo
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
14
Goncalo Paciencia
9
Carles Pérez Sayol
7
Óscar Mingueza
3
Luca De La Torre
23
Ivan Villar
13
Kevin Vazquez Comesana
20
Carlos Dominguez
26
Williot Swedberg
19
Getafe
12
Jordan Amavi
9
Cristian Portugues Manzanera
7
Jaime Mata
8
Jaime Seoane
15
Omar Federico Alderete Fernandez
1
Francisco Casilla Cortes
27
Diego Conde
14
Juan Latasa
4
Gastron Alvarez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
60%
Kiểm soát bóng
42.33%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo (7trận)
Chủ
Khách
Getafe (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0