Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.06
1.06
1
2.36
2.36
X
3.15
3.15
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
CD Tondela
Phút
Pacos de Ferreira
29'
Fernando Fonseca
Ra sân: Jorge Fernando dos Santos Silva
Ra sân: Jorge Fernando dos Santos Silva
43'
Vitorino Antunes
60'
Nuno Santos.
Daniel dos Anjos
Ra sân: Renat Dadashov
Ra sân: Renat Dadashov
69'
Tiago Dantas
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
69'
76'
Helder Ferreira
Ra sân: Juan Delgado
Ra sân: Juan Delgado
76'
Rui Pires
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
78'
Babacar Niasse
Ra sân: Pedro Trigueira
Ra sân: Pedro Trigueira
78'
81'
0 - 1 Denilson Pereira Junior
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
82'
Ricardo Miguel Martins Alves
88'
88'
Fernando Fonseca
89'
Joao Pedro Sousa Silva
Ra sân: Denilson Pereira Junior
Ra sân: Denilson Pereira Junior
89'
Matchoi Djalo
Ra sân: Nuno Santos.
Ra sân: Nuno Santos.
90'
Rui Pires
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CD Tondela
Pacos de Ferreira
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
418
Số đường chuyền
350
78%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
17
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
9
12
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
3
22
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
7
15
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
104
30
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
CD Tondela
4-3-3
Pacos de Ferreira
4-2-3-1
88
Trigueira
3
Borges
34
Alves
72
Quaresma
19
Almeida
8
Machado
21
Undabarrena
6
Costa
7
Agra
17
Dadashov
10
Romana
13
Ferreira
21
Silva
2
Baixinho
6
Gonzaga
5
Antunes
22
Moreira
46
Eustaquio
15
Delgado
77
Santos.
9
Jesus
10
Junior
Đội hình dự bị
CD Tondela
Modibo Sagnan
5
Juan Boselli
11
Ruben Miguel Valente Fonseca
9
Daniel dos Anjos
29
Bebeto
23
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
80
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
70
Babacar Niasse
99
Tiago Dantas
28
Pacos de Ferreira
98
Igor Vekic
7
Helder Ferreira
3
Nuno Lima
29
Fernando Fonseca
45
Joao Pedro Sousa Silva
16
Matchoi Djalo
20
Luís Bastos
24
Mohamed Lamine Diaby
26
Rui Pires
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
47%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Tondela (5trận)
Chủ
Khách
Pacos de Ferreira (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1