ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 4, 17/02 Vòng 19
CD Tondela
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Maritimo
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
-0
1.13
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.36
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

CD Tondela CD Tondela
Phút
Maritimo Maritimo
16'
match yellow.png Tim Soderstrom
John Eduard Murillo Romana 1 - 0
Kiến tạo: Salvador Jose Milhazes Agra
match goal
22'
27'
match yellow.png Rafik Guitane
Jaume Grau Ciscar match yellow.png
30'
45'
match change Marcelo Hermes
Ra sân: Tim Soderstrom
45'
match change Jorge Correa
Ra sân: Rafik Guitane
45'
match goal 1 - 1 Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
Tiago Almeida
Ra sân: Bebeto
match change
45'
Mario Gonzalez Gutier 2 - 1
Kiến tạo: Roberto Olabe del Arco
match goal
52'
Pedro Augusto Borges da Costa
Ra sân: Jaume Grau Ciscar
match change
61'
63'
match change Luiz Ricardo Alves, Sassa
Ra sân: Franck Yves Bambock
63'
match change Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Ruben Macedo
71'
match yellow.png Lucas africo
74'
match yellow.png Luiz Ricardo Alves, Sassa
Roberto Olabe del Arco match yellow.png
77'
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Roberto Olabe del Arco
match change
78'
79'
match change Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Lucas africo
Ricardo Miguel Martins Alves
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
83'
87'
match yellow.png Jose Edgar Andrade Costa
Pedro Augusto Borges da Costa match yellow.png
87'
Pedro Trigueira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Tondela CD Tondela
Maritimo Maritimo
2
 
Phạt góc
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
422
 
Số đường chuyền
 
359
79%
 
Chuyền chính xác
 
70%
21
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Souleymane Anne
99
Babacar Niasse
24
Naoufel Khacef
34
Ricardo Miguel Martins Alves
19
Tiago Almeida
80
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
70
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
6
Pedro Augusto Borges da Costa
11
Tomislav Strkalj
CD Tondela CD Tondela 4-4-2
Maritimo Maritimo 4-3-3
88
Trigueira
20
Ferreira
21
Martinez
28
Medioub
2
Bebeto
18
Arco
14
Ciscar
8
Machado
7
Agra
10
Romana
17
Gutier
22
Secco
27
Soderstrom
46
Karo
5
Junior
4
africo
2
Neto
6
Irmer
18
Bambock
7
Guitane
95
Tadjo
23
Macedo

Substitutes

70
Ali Alipourghara
8
Jorge Correa
31
Luiz Ricardo Alves, Sassa
66
Leonardo De Andrade Silva
17
Felicio Mendes Joao Milson
60
Pedro Henrique Rocha Pelagio
12
Jose Edgar Andrade Costa
1
Amir Abedzadeh
86
Marcelo Hermes
Đội hình dự bị
CD Tondela CD Tondela
Souleymane Anne 45
Babacar Niasse 99
Naoufel Khacef 24
Ricardo Miguel Martins Alves 34
Tiago Almeida 19
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 80
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 70
Pedro Augusto Borges da Costa 6
Tomislav Strkalj 11
Maritimo Maritimo
70 Ali Alipourghara
8 Jorge Correa
31 Luiz Ricardo Alves, Sassa
66 Leonardo De Andrade Silva
17 Felicio Mendes Joao Milson
60 Pedro Henrique Rocha Pelagio
12 Jose Edgar Andrade Costa
1 Amir Abedzadeh
86 Marcelo Hermes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Tondela (12trận)
Chủ Khách
Maritimo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1