ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 23/10 Vòng 10
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Kasimpasa
Yeni Sehir Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.69
X
3.20
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Cemali Sertel 1 - 0
Kiến tạo: Lebogang Phiri
match goal
11'
Bryan Dabo match yellow.png
18'
19'
match yellow.png Nicolai Jorgensen
32'
match yellow.png Michal Travnik
Aminu Umar
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
match change
46'
Yasin Pehlivan
Ra sân: Deniz Hummet
match change
46'
46'
match change Eren Elmali
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
46'
match change Haris Hajradinovic
Ra sân: Tomas Brecka
Aminu Umar match yellow.png
61'
62'
match pen 1 - 1 Umut Bozok
67'
match yellow.png Tarkan Serbest
Loic Remy
Ra sân: Bryan Dabo
match change
73'
Alper Potuk
Ra sân: Joel Pohjanpalo
match change
73'
Yasin Pehlivan match yellow.png
80'
84'
match change Dogucan Haspolat
Ra sân: Loret Sadiku
Erik Sabo
Ra sân: Lebogang Phiri
match change
87'
88'
match change Yusuf Erdogan
Ra sân: Umut Bozok
90'
match yellow.png Jeffrey Bruma
Selim Aydemir 2 - 1 match goal
90'
90'
match change Nabil Dirar
Ra sân: Florent Hadergjonaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Kasimpasa Kasimpasa
7
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
378
 
Số đường chuyền
 
416
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
25
10
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Erik Sabo
8
Damjan Djokovic
22
Emirhan Topcu
1
Tarik Cetin
7
Loic Remy
35
Alberk Koc
50
Aminu Umar
4
Alper Potuk
33
Anil Yasar
6
Yasin Pehlivan
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
Kasimpasa Kasimpasa 3-5-2
23
Akkan
88
Sertel
3
Holmen
5
Aydemir
27
Baiano
21
Phiri
14
Dabo
19
Hummet
10
Boldrin
53
Bolasie
20
Pohjanpalo
1
Taskiran
5
Bruma
4
Donk
25
Brecka
94
Hadergjonaj
7
Travnik
6
Sadiku
15
Serbest
12
Ouanes
19
Bozok
14
Jorgensen

Substitutes

11
Yusuf Erdogan
77
Nabil Dirar
50
Bilal Selamet
17
Ahmet Engin
80
Hasan Yesilyurt
23
Harun Tekin
34
Dogucan Haspolat
18
Eren Elmali
10
Haris Hajradinovic
26
Mehmet Feyzi Yildirim
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Erik Sabo 52
Damjan Djokovic 8
Emirhan Topcu 22
Tarik Cetin 1
Loic Remy 7
Alberk Koc 35
Aminu Umar 50
Alper Potuk 4
Anil Yasar 33
Yasin Pehlivan 6
Kasimpasa Kasimpasa
11 Yusuf Erdogan
77 Nabil Dirar
50 Bilal Selamet
17 Ahmet Engin
80 Hasan Yesilyurt
23 Harun Tekin
34 Dogucan Haspolat
18 Eren Elmali
10 Haris Hajradinovic
26 Mehmet Feyzi Yildirim

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 55.33%
14.33 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (11trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2