ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 3, 07/03 Vòng 23
Casa Pia AC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Pacos de Ferreira
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.25
1.13
U 2.25
0.76
1
2.00
X
3.15
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 0.75
0.78
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Yuki Soma match yellow.png
34'
Nermin Zolotic match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 1 Paulo Bernardo
Kiến tạo: Adrian Butzke
Felippe Cardoso
Ra sân: Lucas Soares de Almeida
match change
53'
55'
match yellow.png Paulo Bernardo
64'
match change Jose Uilton Silva de Jesus
Ra sân: Nigel Thomas
Romario Baro
Ra sân: Nermin Zolotic
match change
64'
64'
match change Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Adrian Butzke
68'
match yellow.png Jordan Holsgrove
Jóbson de Brito Gonzaga(OW) 1 - 1 match phan luoi
68'
Fernando Lopes dos Santos Varela 2 - 1 match goal
76'
Diogo Costa Pinto
Ra sân: Saviour Godwin
match change
78'
Derick Poloni
Ra sân: Yuki Soma
match change
78'
Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
match change
78'
79'
match change Luiz Carlos Martins Moreira
Ra sân: Paulo Bernardo
79'
match change Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Rui Pires
79'
match change Hernani Tchuda
Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan
Ricardo Batista match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
12
17
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
352
 
Số đường chuyền
 
529
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
19
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
125
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Derick Poloni
30
Felippe Cardoso
10
Diogo Costa Pinto
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
17
Romario Baro
68
Lucas Paes
12
Duplex Tchamba Bangou
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
4
Leonardo da Costa Bolgado
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-2-1
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira 4-3-3
33
Batista
19
Zolotic
13
Fernandes
15
Varela
5
Lelo
27
Taira
8
Neto
42
Almeida
7
Godwin
24
Soma
99
Silva
28
Marafona
15
Delgado
3
Lima
25
Gonzaga
5
Antunes
55
Bernardo
26
Pires
6
Holsgrove
10
Gaitan
17
Butzke
7
Thomas

Substitutes

22
Luiz Carlos Martins Moreira
70
Hernani Tchuda
30
Alexandre Xavier Pereira Guedes
9
Jose Uilton Silva de Jesus
11
Fabio Roberto Gomes Netto
23
Erick Ferigra
18
Tiago Ribeiro
21
Jorge Fernando dos Santos Silva
98
Igor Vekic
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Derick Poloni 6
Felippe Cardoso 30
Diogo Costa Pinto 10
Joao Aniceto Grandela Nunes 3
Romario Baro 17
Lucas Paes 68
Duplex Tchamba Bangou 12
Carlos Miguel Pereira Fernandes 16
Leonardo da Costa Bolgado 4
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
22 Luiz Carlos Martins Moreira
70 Hernani Tchuda
30 Alexandre Xavier Pereira Guedes
9 Jose Uilton Silva de Jesus
11 Fabio Roberto Gomes Netto
23 Erick Ferigra
18 Tiago Ribeiro
21 Jorge Fernando dos Santos Silva
98 Igor Vekic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 45.33%
16.33 Phạm lỗi 17.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (12trận)
Chủ Khách
Pacos de Ferreira (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
0
0
1
3

Casa Pia AC Casa Pia AC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 2 2 0 40 33 82.5% 0 0 55 7.42
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 31 5.98
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 6.57
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 37 77.08% 0 0 61 6.84
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.29
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 1 44 40 90.91% 0 1 51 6.28
7 Saviour Godwin Cánh trái 2 0 0 9 9 100% 2 0 28 6.48
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 1 32 24 75% 3 2 51 6.55
6 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.23
17 Romario Baro Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.33
24 Yuki Soma Cánh trái 3 2 0 20 17 85% 3 1 39 6.26
30 Felippe Cardoso 1 0 2 7 5 71.43% 0 1 16 6.75
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 40 6.28
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 0 2 26 6.68
10 Diogo Costa Pinto Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 4 0 54 6.26

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Vitorino Antunes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 59 45 76.27% 7 1 100 7.56
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.14
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 3 0 0 37 26 70.27% 1 2 45 6.78
22 Luiz Carlos Martins Moreira Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 22 6.03
15 Juan Delgado Cánh phải 0 0 0 51 39 76.47% 3 0 78 7.06
30 Alexandre Xavier Pereira Guedes Tiền đạo cắm 1 0 1 8 3 37.5% 2 3 12 6.13
26 Rui Pires Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 55 51 92.73% 0 2 67 6.92
25 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 2 69 6.13
9 Jose Uilton Silva de Jesus Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 10 5.96
11 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 1 0 2 2 2 100% 0 0 5 6.04
7 Nigel Thomas Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 29 6.53
6 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 4 0 2 66 57 86.36% 1 0 86 6.22
55 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 1 0 32 30 93.75% 0 0 42 7
70 Hernani Tchuda Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.32
3 Nuno Lima Trung vệ 1 1 0 77 67 87.01% 2 3 89 7.04
17 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 1 0 2 15 12 80% 0 1 26 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi